Hàng Cập Cảng TP.HCM trên tàu JIN ZHOU HAI ngày 1/4/2013
TOLE MẠ
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
NGUYEN MINH VINA STEEL MANU CORP | 3 C | 40 T 260 | 13 T 420 |
HUU LIEN ASIA CORP | 232 C | 1536 T 593 | 6 T 623 |
SMC STEEL MACHANICAL CO.,LTD | 78 C | 772 T 903 | 9 T 909 |
TỔNG CỘNG | 313 C | 2349 T 756 |
TOLE BĂNG MẠ
SEA STRAR IM – EX JSC | 83 C | 597 T 030 | 7 T 193 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 190 C | 1349 T 880 | 7 T 104 |
CTY TNHH SX TM - DV - MUOI DU | 98 C | 700 T 377 | 7 T 146 |
CTY TNHH SX TM - DV - MUOI DU | 42 C | 299 T 614 | 7 T 133 |
NGUYEN MINH VINA STEEL MANU CORP | 98 C | 702 T 630 | 7 T 169 |
NGUYEN MINH VINA STEEL MANU CORP | 197 C | 1410 T 624 | 7 T 160 |
TỔNG CỘNG | 708 C | 5060 T 155 |
TOLE NÓNG
THINH TIN NGHIA STEEL IRON COMPANY | 15 C | 230 T 045 | 15 T 336 |
TẤM RỜI
ĐẠI TOÀN THẮNG | 315 PCS | 524 T 006 | 1 T 663 |
THÉP HÌNH
TÂY NGUYÊN STEEL COMPANY LIMITED | 1,672 PCS | 963 T 060 | 575 KG |
PHUC TIEN HUNG YEN TRADE AND MANU CO ., LTD | 41 K | 104 T 501 | 2 T 548 |
TỔNG CỘNG | 1,713 PKGS | 1067 T 561 |
THÉP GÓC
PHUC TIEN HUNG YEN TRADE AND MANU CO ., LTD | 85 K | 246 T 675 | 2 T 902 |
PHUC TIEN HUNG YEN TRADE AND MANU CO ., LTD | 330 K | 755 T 104 | 2 T 288 |
IPC INTERNATIONAL TRADING COMMODITIES JSC | 18 K | 51 T 197 | 2 T 844 |
TỔNG CỘNG | 348 K | 806 T 301 |
SẮT KHOANH
DAI VIET STEEL CO., LTD | 223 C | 459 T 880 | 2 T 062 |
TENIMEX | 747 C | 1544 T 230 | 2 T 067 |
DNTN CO KHI TAN VINH THANH | 110 C | 228 T 290 | 2 T 075 |
TENIMEX | 568 C | 1173 T 510 | 2 T 066 |
KIM TIN CORP | 252 C | 512 T 114 | 2 T 032 |
KUANG TAI METAL (VN) CO., LTD | 140 C | 283 T 674 | 2 T 026 |
VAN THANH STEEL JSC | 379 C | 775 T 630 | 2 T 046 |
DAI VIET STEEL CO., LTD | 232 C | 475 T 180 | 2 T 048 |
TENIMEX | 489 C | 1002 T 960 | 2 T 051 |
TỔNG CỘNG | 3,140 C | 6455 T 468 |
TỔNG CỘNG | 6,637 PKGS | 16739 T 967 |