Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu TRANS OCEAN ngày 10/04/2013
CONSIGNEE (MARKS) | UNIT / Q'TY | Q’TY | DESCRIPTIONS | GW |
LIDA PIPE | 133 COILS | 133 | HOT ROLLED STEEL COILS | 3,768.010 |
LIDA PIPE | 23 PKGS | 23 | KIỆN THIẾT BỊ | 37.300 |
GLOBAL VN ( TRANSIT PHU MY ) | 102 PKGS | 102 | KIỆN THIẾT BỊ | 375.645 |
HUNG HA (TRANSIT HAIPHONG) | 118 COILS | 118 | PRIME GALVANIZED STEEL COILS | 965.440 |
2-9 HIGH GRADE MECHANNICAL | 40 COILS | 40 | PRIME GALVANIZED STEEL COILS | 325.450 |
NGOC BIEN | 53 COILS | 53 | PRIME HOT DIPPED GALVANIZED STEEL COILS | 430.900 |
VAN THANH STEEL ( Xanh Dương ) | 84 COILS | 84 | HOT DIP GALVANIZING STEEL COILS | 733.610 |
HUU LIEN ASIA | 142 COILS | 142 | HOT DIPPED GALVANIZED STEEL COILS | 1,742.490 |
NAM VIET ( 01 Sọc Vàng ) | 42 BDLS ( 776 PCS ) | 42 | H-BEAM =14BÓ/140 CÂY U = 28 BÓ/636 CÂY | 150.698 |
NAM VIET (03 Sọc Trắng) | 264 BDLS ( 19932 PCS) | 264 | H-BEAM :29BÓ/318CÂY U= 235BÓ/19614 CÂY | 752.834 |
TIEN LEN ( 01 Sọc Trắng ) | 74 BDLS ( 578 PCS ) | 74 | H-BEAM = 63BÓ/402 CÂY U = 11BÓ/176 CÂY | 295.733 |
NAM VIET ( 03 Sọc Vàng ) | 159 BDLS (10364 PCS) | 159 | STEEL CHANNEL( U) | 499.072 |
ĐAI TOAN THANG | 41 BDLS | 41 | STEEL CHANNEL( U) | 131.040 |
VAN THANH STEEL | 239 COILS | 239 | WIRE ROD ( 6.5M= 120 COILS 8.0M= 119 COILS ) | 486.370 |
TIEN LEN ( 02 Sọc Xanh ) | 150 BDLS ( 892 PCS ) | 150 | STEEL H-BEAM | 556.716 |
ĐAI TOAN THANG | 28 BDLS | 28 | STEEL H-BEAM | 99.120 |
KIEN THANH | 246 COILS | 246 | WIRE ROD | 510.560 |
NAM VIET (01 Xanh Duong, 01Xanh Lá) | 336 BDLS ( 15226 PCS ) | 336 | STEEL CHANNEL( U) | 898.765 |
DAI PHUC ( 01 Sọc Xanh, 01 Sọc Vàng ) | 40 BDLS ( 1280 PCS ) | 40 | STEEL CHANNEL( U) | 106.291 |
STRATEGIC MARINE | 43 BDLS ( 3657 PCS ) | 43 | ANGLE BAR (V) | 189.805 |
NGUYEN MINH VINA | 484 COILS | 484 | WIRE ROD ( 6.5M ) | 987.260 |
TAY NGUYEN ( Màu Vàng ) | 484 COILS | 484 | WIRE ROD ( 6.5M=339 COILS 8.0M= 145 COILS ) | 998.320 |
NAM VIET ( Xanh Dương ) | 968 COILS | 968 | WIRE ROD ( 6.5M= 770 COILS 8.0M= 198 COILS ) | 1,991.740 |
TIEN LEN ( Màu Trắng ) | 484 COILS | 484 | WIRE ROD ( 6.5M=339 COILS 8.0M= 145 COILS ) | 994.930 |
TIEN LEN ( 01 Sọc Vàng, 01Sọc Đỏ ) | 311 BDLS ( 24122 PCS ) | 311 | H-BEAM= 22BÓ/1056 CÂY U= 289 BÓ/23066 CÂY | 744.853 |
MUOI PHONG | 54 COILS | 54 | HOT DIP GALVANIZING STEEL COILS | 384.895 |
MUOI PHONG | 103 COILS | 103 | HOT DIP GALVANIZING STEEL COILS | 674.862 |
T.V.P | 140 COILS | 140 | PRIME HOT DIPPED GALVANIZING STEEL COILS | 998.976 |
NGUYEN MINH VINA | 342 COILS | 342 | COLD ROLLED STEEL I COILS | 2,059.685 |
TOTAL | | 5727 | | 22,891.370 |
Sắt V = 43 Bó/3657 cây | ||||
TÔN CUỘN = 1209 CUỘN | ||||
SẮT KHOANH = 2905 CUỘN | ||||
THIẾT BỊ = 125 PKGS | ||||
H-BEAM ( BÓ)= 28 BÓ | ||||
H-BEAM (BÓ/CÂY)= 278 BÓ/2828 CÂY | ||||
U ( BÓ) = 41 BÓ |