Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu
B/L No | CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | NHÀ SẢN XUẤT | LOẠI HÀNG | TRỌNG LƯỢNG | QUY CÁCH |
|
|
BY 1 | CX TECHNOLOGY | 24 KIỆN | china | THÉP TẤM
| 145.310 |
|
|
|
BY 2 | ĐẠI TOÀN THẮNG | 173 KIỆN |
| THÉP TẤM
| 866.520 |
|
|
|
BY 3 | SMC | 104 CUỘN |
| TON CUỘN NÓNG
| 2323.567 |
|
|
|
BY 4 | NAM VIET | 88 CUỘN |
| TON CUỘN NÓNG
| 1950.437 |
|
|
|
BY 5 | FICO | 88 CUỘN |
|
TON CUỘN NÓNG
| 1956.133 |
|
|
|
BY 6 | SONG HOP LUC | 231 CUỘN |
| SẮT KHOANH
| 479.840 |
|
|
|
RW 1 | KIẾN THÀNH | 235 CUỘN |
| SẮT KHOANH
| 478.280 |
|
|
|
RW 2 | GENERAL DEPART MENT | 248 CUỘN |
| SẮT KHOANH
| 511.400 |
|
|
|
RW 3 | MƯỜI DU | 115 CUỘN |
| TON MẠ
| 811.327 |
|
|
|
RW 4 | CTY PHÚ THỌ | 101 CUỘN |
| TON MẠ
| 714.655 |
|
|
|
RW 5 | HỮU LIÊN ASIA | 128 CUỘN |
| TON MẠ
| 1249.505 |
|
|
|
RW 6 | SMC | 273 TẤM |
| THÉP TẤM RỜI | 608.004 |
|
|
|
RW 7 | NAM VIỆT | 298 TẤM |
| THÉP TẤM RỜI | 605.370 |
|
|
|
RW 8 | ĐẠI TOÀN THẮNG | 198 TẤM |
| THÉP TẤM RỜI | 415.517 |
|
|
|
RW 9 | 276 MECHANICAL | 52 TẤM |
| THÉP TẤM RỜI | 215.540 |
|
|
|
RW 10 | HỮU LIÊN ASIA | 113 CUỘN |
| TÔN CUỘN NGUỘI | 1059.597 |
|
|
|
BY 7 | 190 FURNITURE JSC | 32 CUỘN |
| TÔN CUỘN NGUỘI | 281.640 |
|
|
|