Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu SHENG YUN LAI ngày 11/10/2012
B/L | CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR.LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
001 | CHARM MING | HM / H.C / VIETNAM | THÉP ỐNG | 13 BDLS | 27.886 | 2.145 | 2.0 X 125 |
002 | CHARM MING | HM / H.C / VIETNAM | THÉP ỐNG | 371 BDLS | 592.914 | 1.598 | |
003 | CHARM MING | HM / H.C / VIETNAM | THÉP ỐNG | 54 BDLS | 118.840 | 2.201 | |
004 | CHARM MING | HM / H.C / VIETNAM | THÉP ỐNG | 104 BDLS | 145.838 | 1.402 | |
005 | HOT ROLLING PIPE | N/M | THÉP CÂY | 267 PKGS | 1013.080 | 3.794 | |
006 | VIETNAM ELECTRICITY | DHI-EVN/DEC | THIẾT BỊ | 105 PKGS | 288.344 | 2.746 | |
007 | THIEN PHU | N/M | TÔN NÓNG | 50 COILS | 1025.120 | 20.502 | |
008 | OOKSAN VINA | N/M | THÉP TẤM RỜI | 6 PCS | 6.153 | 1.026 | |
009 | SOUTTH EAST ASIA | 12769/SEAS 60&63 VIETNAM | THÉP TẤM RỜI 10m | 1 PCS | 6.908 | 6.908 | |
010 | CITICOM | N/M | THÉP TẤM RỜI | 129 PCS | 484.750 | 3.758 | |
011 | WILL LONG | HRXG / H.C.S/HCM | THÉP ỐNG MẠ | 35 BDLS | 56.477 | 1.614 | |
012 | TAN VINH THANH | N/M | SẮT KHOAN | 89 COILS | 181.552 | 2.040 | |
013 | POSCO E&C | N/M | THÉP TẤM RỜI | 980 PCS | 2829.873 | 2.888 | |
014 | POSCO E&C | N/M | THÉP TẤM RỜI | 255 PCS | 1402.764 | 5.501 | |
TỔNG CỘNG | 2459 PKGS | | | |