Hàng cập cảng TP HCM trên tàu COS LUCKY ngày 11/11/2017 - 4
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 326 C | 2193 T 543 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 475 C | 3022 T 513 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 28 C | 313 T 195 |
DAI KIM PHAT IM-EX CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 108 C | 1174 T 330 |
DAI KIM PHAT IM-EX CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 107 C | 1179 T 035 |
DAI KIM PHAT IM-EX CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 174 C | 1927 T 525 |
DAI KIM PHAT IM-EX CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 91 C | 1001 T 055 |
DOANH NGHIEP TU NHAN DONG NAI TON | 225 C | 826 T 495 |
NAM HUNG METAL JSC | 316 C | 3358 T 195 |
TVP STEEL JSC | 181 C | 192 T 000 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM EX CO., LTD | 131 C | 1378 T 390 |
NAM HUNG METAL JSC | 228 C | 1580 T 167 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OP | 251 C | 2637 T 350 |
DIMO CO., LTD | 19 C | 206 T 570 |
DIMO CO., LTD | 145 C | 1456 T 560 |
DOANH NGHIEP TU NHAN DONG NAI TON | 124 C | 455 T 470 |
SINO VIET NAM HI TECH MATERIAL CO., LTD | 16 C | 159 T 320 |
TC Tole mạ | 2.945 C | 24831 T 713 |
THÉP HÌNH | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 62 K/ 263 | 426 T 060 |
BĂNG MẠ | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 405 C | 3962 T 065 |
TVP STEEL JSC | 67 C | 498 T 985 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 312 C | 2038 T 950 |
TVP STEEL JSC | 264 C | 2797 T 440 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 180 C | 1908 T 770 |
TC Băng mạ | 1.228 C | 11206 T 210 |
TOLE NGUỘI | ||
JFE SHOJI STEEL VN CO., LTD | 58 C | 486 T 290 |
NAM HUNG METAL JSC | 308 C | 2382 T 500 |
SONG THAN GAL CO., LTD | 158 C | 809 T 725 |
SONG THAN GAL CO., LTD | 106 C | 686 T 685 |
POSCO VST CO., LTD | 20 PKGS | 511 T 005 |
TC Tole nguội | 650 PKGS | 4876 T 205 |
SẮT KHOANH | ||
CX TECHNOLORY (VN) CORP | 153 C | 315 T 571 |
CX TECHNOLORY (VN) CORP | 273 C | 566 T 261 |
CX TECHNOLORY (VN) CORP | 155 C | 316 T 755 |
CHIN WELL FAS (VN) CO., LTD | 137 C | 286 T 885 |
TC Sắt khoanh | 718 C | 1485 T 472 |
TẤM KIỆN | ||
MANUBENI – ITOCHU STEEL VN CO., LTD/ TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 94 K/ 1609 | 808 T 030 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 97 K/ 1608 | 807 T 470 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 96 K | 798 T 060 |
TC Tấm kiện | 287 K | 2413 T 560 |
TẤM RỜI | ||
HOA LU CO., LTD | 65 PCS | 128 T 296 |
SẮT V | ||
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 200 K/ 1256 | 538 T 303 |
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 173 K | 453 T 701 |
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 69 K/ 530 | 158 T 726 |
TC Sắt V | 442 K | 1150 T 730 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | ||
VMI – MECHANICAL AND PRESSURE EQUIPMENT JSC | 65 K | 181 T 600 |
VIET THANH TRADING AND PRO CO., LTD | 83 K | 244 T 960 |
TC Sắt rây | 148 K | 426 T 560 |
SẮT ỐNG + VUỘNG | ||
ZAMIL STEEL INDUSTRIES VN CO., LTD | 28 K/ 249 | 60 T 058.8 |
SẮT U + TẤM + ỐNG MẠ + ỐNG | ||
GLOBAL VIET NAM ALUMINIUM CO., LTD | 627 PKGS | 1798 T 651 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
CITICOM COMMERCIAL JSC | 225 K | 519 T 346 |
HOANG TRINH IRON STEEL CO., LTD | 52 K | 100 T 603 |
TC Sắt bó tròn | 277 K | 619 T 949 |
SẮT ỐNG | ||
CHARM MING VN CO., LTD | 1.046 PCS | 405 T 116 |
DHL GLOBAL FORVARDDING (VN) CO., LTD | 29 PKGS | 68 T 240 |
TC Sắt ống | 1.075 PKGS | 473 T 356 |
TỔNG CỘNG |
8.552 PKGS |
49896 T 820.8 |