Hàng cập cảng TP HCM trên tàu KANG HUAN ngày 12/6/2017 - 1
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NGUỘI | ||
NAM HUNG METAL JSC | 475 C | 3516 T 700 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 96 C | 2031 T 160 |
TC Tole nguội | 571 C | 5547 T 860 |
BĂNG NGUỘI | ||
PHUONG NAM 3 STEEL CO., LTD | 224 C | 1659 T 837 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 515 C | 5063 T 136 |
TC Băng nguội | 739 C | 6722 T 973 |
BĂNG MẠ | ||
T.V.P STEEL JSC | 804 C | 5963 T 310 |
T.V.P STEEL JSC | 296 C | 2152 T 290 |
T.V.P STEEL JSC | 453 C | 3220 T 512 |
TC Băng mạ | 1.553 C | 11336 T 112 |
SẮT KHOANH | ||
P.H.C FASTENES INDUSTRY JSC | 96 C | 196 T 925 |
CO-WIN FAS INDUSTRIAL VN JSC | 749 C | 1526 T 096 |
TC Sắt khoanh | 845 C | 1723 T 021 |
TẤM RỜI | ||
TOAN THIEN | 95 PCS | 171 T 155 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | 75 PCS | 201 T 210 |
TC Tấm rời | 170 PCS | 372 T 365 |
TẤM KIỆN | ||
TOAN THANG STEEL JSC | 146 K/ 146 | 652 T 240 |
SẮT V | ||
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 129 K/ 8813 | 320 T 800 |
SẮT ỐNG VUÔNG | ||
ZAMIL STEEL BUILDING VN CO., LTD | 13 K/ 104 | 25 T 756 |
SẮT ỐNG | ||
KAMA IM –EX JSC | 221 PKGS | 159 T 136 |
KAMA IM –EX JSC | 225 PKGS | 170 T 424 |
KIEN THANH TRADING CO., LTD | 162 PKGS/ 8600 | 192 T 500 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 246 K/ 351 | 512 T 630 |
TC Sắt ống | 853 PKGS | 1034 T 690 |
THIẾT BỊ | ||
WILMAR AGRO VIETNAM CO., LTD | 4 PKGS | 25 T 161 |
TUE MINH STEEL JSC | 99 PKGS | 177 T 149 |
TC Thiết bị | 103 PKGS | 202 T 310 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
TAN HANG TRADING AND SERVICE STEEL IM- EX CO., LTD | 18 K | 49 T 740 |
KIM QUOC | 52 K | 120 T 960 |
DONG TAM STEEL IM –EX CO., LTD | 136 K | 440 T 580 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | 12 K | 41 T 620 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | 25 K | 96 T 984 |
TC Sắt bó tròn | 243 K | 749 T 884 |
THÉP HÌNH | ||
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | 100 K/ 857 | 520 T 871 |
TỔNG CỘNG |
5.465 PKGS |
29208 T 882 |