Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu FEDERAL KATSURA ngày 13/06/2013
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ |
TOLE NÓNG | |||
LIDA PIPE (VN) CO., LTD | 48 C | 1345 T 000 | 28 T 020 |
DAI NAM STEEL JSC | 37 C | 1036 T 300 | 28 T 008 |
SMC STEEL CO., LTD | 128 C | 2959 T 160 | 23 T 118 |
TC Tole nóng | 213 C | 5340 T 460 | |
DÂY VÀNH ĐAI BẰNG MẠ | |||
LIDA PIPE (VN) CO., LTD | 7 PKGS | 50 T 554 | 7 T 222 |
TOLE MẠ | |||
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO OP | 31 C | 294 T 210 | 9 T 490 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO OP | 30 C | 294 T 080 | 9 T 802 |
BNT TRADING COMPANY LIMITED | 30 C | 290 T 860 | 9 T 695 |
TC Tole mạ | 91 C | 879 T 150 | |
TOLE CUỘN | |||
CTY TNHH MUOI PHONG | 142 C | 1010 T 464 | 7 T 115 |
THÉP TẤM KIỆN | |||
TRUONG SON STEEL JSC | 80 K/ 1044 PCS | 566 T 385 | 7 T 079 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 280 K/ 4596 PCS | 1990 T 820 | 7 T 110 |
TÂN HOANG LIÊN TRADING CO., LTD | 104 K | 748 T 560 | 7 T 197 |
TC Tấm kiện | 464 k | 3305 T 765 | |
SẮT BÓ TRÒN | |||
MACHINES AND INDUSTRIAL EQUIPMENT CORP | 568 PCS/ 27 K | 119 T 980 | 0 T 211 |
THIẾT BỊ | |||
VINACOMIN | 482 PCS | 673 T 006 | |
VINACOMIN | 92 PCS | 145 T 198 | |
GLOBAL VN ALUMUNIUM COMPANY LIMITED | 284 PKGS | 1215 T 118 | |
TC Thiết bị | 858 pkgs | 2033 T 322 | |
TỔNG CỘNG TÀU | 2, 343 PKGS | 12739 T 695 | |
Ký năng suất BQ hầm
HẦM | TOLE NÓNG | TOLE MẠ + TOLE CUỘN | THÉP TẤM KIỆN |
HẦM 1 | 1 Cuộn = 23 T 118 | 1 Cuộn = 8 T 109 | |
HẦM 3 | 1 Cuộn = 28 T 015 | | |
HẦM 4 | | | 1 Kiện = 7 T 124 |