Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TP.HCM ngày 13/09/2012

Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu FEDERAL KIBUNE ngày 13/09/2012

CHỦ HÀNG
MARK
SỐ LƯỢNG
TR LƯỢNG
BQ
HẦM
 
THÉP TẤM
IPC SAI GON STEEL CO., LTD
 
147 K
1115 T 010
7 T 585
# 4
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
Màu: 1 Sọc đỏ
84 K/2011 Pcs
397 T 479
4 T 731
#3
TAN QUOC HUNG MANUFACTRING TRADING JSC
Gân
30 K
133 T 728
4 T 457
# 1
Tổng Cộng Thép Tấm
261 K
1646 T 217
 
 
 
SẮT KHOANH
KIM.TÍN CORP
Mark: Benxi beiying…
    Size: 5.5
465 C
961 T 557
2 T 067
# 2
FICO
Mark: FICO…(Mark: Hebel Yuxuan…)
488 C
996 T 520
2 T 042
#4
TIEN LEN STEEL CORP JSC
Mark: Hebel Yuxuan…
Màu: 2 sọc đỏ
641 C
1315 T 090
2 T 051
#2: 321
#5: 320
KY DONG STEEL CO., LTD
Mark: Shenzhen everich Industrial…
Size:6,5
153 C
312 T 260
2 T 040
#3
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
Mark:Tangshan Xingtuo… (Màu đỏ : 6,5ly: 146 c
8 ly: 101 C)
247 C
505 T 940
2 T 048
#2: 101
# 4: 146
THIEN PHU PRODUCTION CONS AND TRADING CO., LTD
Mark: Benxi Belying…
282 C
583 T 493
2 T 069
#2
THIEN PHU PRODUCTION CONS AND TRADING CO., LTD
Mark: Benxi Belying…
280 C
578 T 718
2 T 066
#2
THIEN PHU PRODUCTION CONS AND TRADING CO., LTD
Mark: Benxi Belying…
253 C
523 T 100
2 T 067
#2
THIEN PHU PRODUCTION CONS AND TRADING CO., LTD
Mark: Benxi Belying…
201 C
415 T 994
2 T 069
#2
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD
Mark:Tangshan Xingtuo…
(Màu xanh lá)
Size: 6,5 ly: 396 C
8 ly: 98 C
494 C
1000 T 520
2 T 025
# 2: 98
#3: 120
#4: 198
#5: 78
Tổng Cộng Sắt Khoanh
3,504 C
7193 T 192
 
 
 
Ống
KIM QUOC ANH IM –EX PRODUCTION SERVICE & TRADING CO., LTD
 
21 K/ 899 PCS
72 T 533
3 T 453
#2
CONSTRUCTION JSC NO.5 (SC 5)
 
523 Pkgs
378 T 896
0 T 724
#4
Tổng Cộng Ống
544 Pkgs
451 T 429
 
 
 
THIẾT BỊ
VANTAGE LOGISTICS CORP
 
7 Pkgs
40 T 237
 
Boong: 2
#4: 5
BUON DON HYDROPOWERJSC
 
214 PCS
345 T 098
 
#2
Tổng Cộng Thiết Bị
221 Pkgs
385 T 335
 
 
 
THÉP HÌNH U + H
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
 
177k/ 7360 pcs
583 T 391
3 T 295
#4
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
 
122K/ 1770 PCS
402 T 508
3 T 299
#2
TIẾN LÊN STEEL CORP JSC
Thép hình H
491 K
1100 T 045
2 T 240
#3: 275
#4: 216
TIẾN LÊN STEEL CORP JSC
Màu: 2 Sọc đỏ
119 K
419 T 035
3 T 521
#4
Tổng Cộng thép Hình
909 Pkgs
2504 T 979
 
 
 
TOLE NÓNG
DAI NAM STEEL MANUFACTURING JSC
Gân
29 C
643 T 330
22 T 183
#1
QH PLUS CORP
 
76 C
1955 T 310
25 T 727
#3: 75
#5: 1
TAY NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED
 
83 C
2140 T 345
25 T 787
#5
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
 
37 C
967 T 870
26 T 158
#3
AN MỸ CO., LTD
 
70 C
1831 T 430
26 T 163
#1: 61
#3: 8
#5: 1
KỲ ĐỒNG STEEL CO., LTD
 
147 C
3861 T 130
26 T 266
#3:57
#5: 90
Tổng Cộng Tole Nóng
442 C
11399 T 415
 
 
 
ỐNG    Hàng chuyển Cảng Phú Mỹ
CHAU DUC WATER SUPPLY JSC
 
223 PKGS
808 T 235
3 T 624
#2: 166
#4: 57
 
TỔNG CỘNG TÀU
 
6,104 K
 
24388 T 802
 
 

 
Ký năng suất bình quân hầm

 
Thép tấm
Tole nóng
Sắt khoanh
Thép hình
Ống (NB)
Ống (Hàng chuyển cảng)
Hầm 1
1 Kiện = 4 T 457
1 Cuộn = 24 T 884
 
1 Kiện = 3 T 299
 
 
Hầm 2
1 Kiện = 4 T 731
 
1 Cuộn = 2 T 064
1 Kiện =2 T 169
1 Kiện = 3 T 453
1 Kiện = 4 T 072
Hầm 3
1 Kiện = 7 T 585
1 Cuộn = 26 T 067
1 Cuộn = 2 T 030
1 Kiện = 2 T 940
 
1 Kiện = 2 T 319
Hầm 4
 
 
1 Cuộn = 2 T 035
 
1 Kiện = 0 T 724
 
Hầm 5
 
1 Cuộn = 25 T 976
1 Cuộn = 2 T 046