Hàng cập cảng TP.HCM ngày 14/07/2019 -3
Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu STAR BRIGHT ngày 14/7/2019
TOLE MẠ
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO.,LTD / ISI STEEL CO.,LTD | 267 C | 2560 T 975 |
TOLE NGUỘI
GLOBAL STEEL CO.,LTD | 12 C | 108 T 240 |
SẮT KHOANH
IPC SAIGON STEEL CO.,LTD | 188 C | 386 T 683 |
THREAD INDUSTRIES (VIETNAM) LTD | 234 C | 497 T 867 |
CHIN WELL FASTENERS (VN) CO.,LTD | 284 C | 605 T 119 |
CHIN WELL FASTENERS (VN) CO.,LTD | 413 C | 876 T 850 |
IPC INTERNATIONAL TRADING COMMODITIES JSC | 184 C | 390 T 569 |
TC SK | 1,303 C | 2757 T 088 |
SẮT BÓ TRÒN
CTY TNHH SAT THEP HUE MINH | 66 K | 174 T 825 |
DONG TAM STEEL IM EX CO.,LTD | 74 K | 209 T 350 |
DONG TAM STEEL IM EX CO.,LTD | 270 K | 651 T 632 |
DONG TAM STEEL IM EX CO.,LTD | 105 K | 291 T 205 |
IPC INTERNATIONAL TRADING COMMODITIES JSC | 175 K | 455 T 030 |
Tc Bó tròn | 690 K | 1782 T 042 |
SẮT GÂN
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 1,107 K | 2170 T 600 |
TOLE NÓNG
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL CO.,LTD | 26 C | 624 T 600 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | 65 C | 1551 T 410 |
QH PLUS CORP | 80 C | 1965 T 840 |
VUONG STEEL CO.,LTD | 245 C | 4928 T 440 |
KIM QUOC STEEL CO.,LDT | 279 C | 5440 T 810 |
KIM QUOC STEEL CO.,LDT | 275 C | 5400 T 551 |
KIM QUOC STEEL CO.,LDT | 236 C | 4947 T 841 |
TAY NAM STEEL MANU AND TRADING CO.,LTD | 146 C | 2936 T 982 |
KIM QUOC STEEL CO.,LDT | 247 C | 5026 T 490 |
Tc tole nóng | 1,599 C | 32822 T 964 |
TẤM RỜI 12M
ZAMIL STEEL BUILDINGS VIETNAM CO.,LTD | 393 Pcs | 719 T 589 |
SONHUYVU IMP-EXP SERVICE CO.,LTD / CHUNGKANG STEEL STRUCTURE (CAMBODIA) CO.,LTD | 107 Pcs | 211 T 646 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | 78 Pcs | 307 T 462 |
TC Tấm rời | 578 Pcs | 1238 T 697 |