Hàng cập cảng TP HCM trên tàu HONG KAI ngày 14/4/2018 -2
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | ||
NGUYEN MINH STEEL MANU- TRADING CORP | 309 C | 2068 T 361 |
NGUYEN MINH STEEL MANU- TRADING CORP | 123 C | 839 T 994 |
T.V.P STEEL JSC | 374 C | 3044 T 050 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 443 C | 3075 T 390 |
DONG NAI TON CO., LTD | 240 C | 1037 T 395 |
T.V.P STEEL JSC | 18 C | 197 T 160 |
T.V.P STEEL JSC | 671 C | 5015 T 855 |
TC Tole mạ | 2.178 C | 15278 T 205 |
BĂNG MẠ | ||
VISA STEEL MANU TRADING AND IM EXP CO., LTD | 264 C | 1754 T 575 |
THÉP HÌNH H | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 123 K/ 5754 | 242 T 333 |
SẮT PLAT | ||
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD | 171 K | 381 T 480 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
TRINH TIEN CUONG NHI MECHANICAL – TRADE CO., LTD | 56 K | 150 T 068 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | 104 K | 289 T 193 |
TẤM RỜI | ||
CITICOM COMMERCIAL JSC | 233 PCS | 646 T 968 |
KIRBY SOUTH EAST ASIA CO., LTD AND HIAP CHUAN HARDWARE (PTE) LTD | 291 PCS | 884 T 552 |
FICO CORP – JSCTNAM | 726 PCS | 1018 T 422 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | 353 PCS | 1049 T 580 |
FUXIN STEEL BUILDINGS CO., LTD/ DIMO CO., LTD | 472 PCS | 728 T 612 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | 297 PCS | 872 T 692 |
FICO CORP - JSC | 394 PCS | 1104 T 422 |
TC Tấm rời | 2.766 PCS | 6305 T 248 |
TẤM KIỆN | ||
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 39 K/ 654 | 347 T 080 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 329 K/ 5040 | 2868 T 720 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 85 K | 736 T 710 |
IPC SAIGON STEEL COMPANY LIMITED | 79 K/ 1567 | 697 T 140 |
TC Tấm kiện | 532 K | 4649 T 650 |
SẮT ỐNG | ||
AN HOANG PHAT CO., LTD | 212 K/ 21000 | 367 T 490 |
AN HOANG PHAT CO., LTD | 93 K/ 1126 | 136 T 120 |
TẤM RỜI + ỐNG MẠ + V + ỐNG | ||
GLOBAL VIETNAM ALUMINUM CO., LTD | 71 PKGS | 166 T 071 |
SẮT ỐNG + ỐNG VUÔNG | ||
KIRBY SOUTH EAST ASIA CO., LTD | 269 K/ 3379 | 308 T 875 |
KIRBY SOUTH EAST ASIA CO., LTD | 80 K/ 1216 | 116 T 152 |
TC Sắt ống + ống vuông | 349 K | 425 T 027 |
TỔNG CỘNG |
6.919 PKGS |
30145 T 460 |