Hàng cập cảng TP.HCM ngày 15/10/2019
Hàng cập cảng TP HCM trên tàu JIAN FA ngày 15/10/2019
TOLE MẠ nhỏ 3T
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
PHU DUC STEEL JSC | 135 C | 483 T 695 |
DONG NAI TON CO.,LTD | 523 C | 1867 T 660 |
DIMO CO.,LTD / HONG BUN HONG STEEL CO.,LTD | 101 C | 1180 T 435 |
NAM HUNG METAL JSC | 325 C | 2192 T 905 |
NAM HUNG METAL JSC | 319 C | 2157 T 675 |
DIMO CO.,LTD / HONG BUN HONG STEEL CO.,LTD | 78 C | 888 T 095 |
ISI STEEL CO.,LTD / DIMO CO.,LTD | 158 C | 1693 T 035 |
ISI STEEL CO.,LTD / DIMO CO.,LTD | 218 C | 2337 T 735 |
NAM HUNG METAL JSC | 241 C | 2585 T 647 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 944 C | 6186 T 470 |
NGUYEN MINH STEEL MANU TRADING CORP | 362 C | 2308 T 510 |
MINH DUC MINH TAM CO.,LTD | 219 C | 2060 T 325 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 386 C | 4903 T 785 |
TC | 4,009 C | 30845 T 972 |
BĂNG MẠ
DIEU THIEN PRODUCE TRADING IM EX ONE MEMBER CO.,LTD | 77 C | 495 T 341 |
NGUYEN TIN STEEL JSC | 319 C | 2005 T 389 |
TC | 396 C | 2500 T 730 |
TOLE NGUỘI
NAM HUNG METAL JSC | 47 C | 313 T 556 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM EX CO.,LTD | 43 C | 443 T 700 |
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO.,LTD | 17 Pkgs | 136 T 590 |
TC | 107 Pkgs | 893 T 846 |
TOLE NÓNG
UNITED JUMBO CO.,LTD | 30 Pkgs | 552 T 175 |
SẮT KHOANH
ISI STEEL CO.,LTD / SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO.,LTD | 160 C | 314 T 360 |
NGUYEN TINH COMMERCIAL AND MANU CO.,LTD | 256 C | 522 T 400 |
TC | 416 C | 836 T 760 |
SẮT CÂY
GIA DINH PTY,LTD | 13 K | 33 T 758 |
SẮT CÂY LỤC GIÁC
DONG TAM STEEL IM EX CO.,LTD | 161 K | 384 T 730 |
SẮT BÓ TRÒN
TAY NGUYEN STEEL CO.,LTD | 168 K | 438 T 385 |
ỐNG VUÔNG
ZAMIL STEEL BUILDINGS VIETNAM CO.,LTD | 16 K / 144 | 34 T 715 |
SẮT ỐNG 12m
SAMTRA | 124 K | 203 T 314 |
TRAN ANH STEEL CO.,LTD | 88 Pkgs | 123 T 068 |
CHARM MING (VIETNAM) CO.,LTD | 97 Pkgs / 2354 | 179 T 212 |
TC | 309 Pkgs | 505 T 594 |
TẤM KIỆN
VU KHANG SHIPPING CO.,LTD | 29 K | 138 T 390 |
TẤM LỖ
VU KHANG SHIPPING CO.,LTD | 27 Pkgs | 105 T 900 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY
TU CUONG TRADING AND SERVICE PRO CO.,LTD | 32 K | 102 T 040 |
TRAN ANH STEEL CO.,LTD | 42 K | 99 T 600 |
TC | 74 K | 201 T 640 |
SẮT U 12m
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | 120 K / 2160 | 188 T 006 |
TOAN THANG STEEL JSC | 146 K /5772 | 488 T 650 |
NAM VIET STEEL TRDING CO.,LTD | 26 K / 408 | 89 T 930 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | 21 K / 420 | 105 T 336 |
TC | 313 K | 871 T 922 |
SẮT HÌNH H
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | 34 K / 672 | 160 T 776 |
TẤM RỜI 12m
CITICOM COMMERCIAL JSC | 109 Pcs | 339 T 876 |
VU KHANG SHIPPING CO.,LTD | 42 Pcs | 184 T 086 |
HIEU HANH PRO TRADING MECHANICAL | 228 Pcs | 502 T 100 |
TC | 379 Pcs | 1026 T 062 |
TC 6,481 Pkgs 39531 T 355 |