Hàng cập cảng TP HCM trên tàu OXYGEN ngày 16/8/2017 - 1
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
SẮT KHOANH | ||
VINH THANH STEEL CO., LTD | 175 C | 362 T 143 |
VINH THANH STEEL CO., LTD | 230 C | 473 T 335 |
KAO-MENG MACHINERY (VN) CO., LTD | 112 C | 228 T 623 |
VVMV JSC | 22 C | 46 T 183 |
KIM TIN CORP | 1.584 C | 3741 T 454 |
KUANG TAI METAL (VN) CO., LTD | 90 C | 188 T 838 |
TRINH TUONG | 54 C | 113 T 019 |
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD/ THREAD INDUSTRIES (VN) CO., LTD | 248 C | 516 T 715 |
TC Sắt khoanh | 2.515 C | 5670 T 310 |
TOLE NGUỘI | ||
POSCO VST CO., LTD | 21 C | 379 T 830 |
TOLE NÓNG | ||
TON DONG A CORP | 261 C | 4900 T 490 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 136 C | 3322 T 790 |
TC Tole nóng | 397 C | 8223 T 280 |
TOLE MẠ | ||
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | 86 C | 836 T 165 |
VAN DAT THANH TOLE STEEL CO., LTD | 46 C | 512 T 965 |
SMC STEEL CO ., LTD | 45 C | 478 T 360 |
TC Tole mạ | 177 C | 1827 T 490 |
TẤM RỜI | ||
FUXIN STEEL BUILDING CO., LTD/ DIMO CO., LTD | 465 PCS | 598 T 833 |
TẤM KIỆN | ||
TOAN THANG STEEL JSC | 80 K/ 1214 | 541 T 555 |
SMC TAN TAO CO., LTD | 74 K/ 1173 | 515 T 150 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 153 K | 1030 T 555 |
SMC STEEL MECHANICAL CO., LTD | 148 K/ 2094 | 1006 T 905 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | 48 K | 334 T 385 |
IPC SAIGON STEEL CO.,LTD | 147 K/ 2006 | 990 T 835 |
TC Tấm kiện | 650 K | 4419 T 385 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
CITICOM COMMERCIAL JSC | 67 K | 172 T 270 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | 423 K | 1021 T 360 |
DONG TAM STEEL IM EXCO., LTD | 767 K | 1757 T 843 |
DONG TAM STEEL IM EXCO., LTD | 445 K | 1009 T 086 |
SẮT V + BULB FLAT (SẮT L) | ||
PETRO VIETNAM MARINE SHIPYARD JIS CO., LTD | 13 K | 32 T 912 |