Hàng cập cảng TP HCM trên tàu LAN HAI SHENG HUI ngày 17/3/2017
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
KIRBY | TẤM RỜI | 249 PCS | 648.304 |
HOA SAT | TẤM RỜI | 202 PCS | 884.343 |
QUANG MUOI | TẤM BÓ | 282 BDLS | 1966.682 |
KY DONG | TẤM BÓ | 311 BDLS | 1942.746 |
NAM VIET | TẤM BÓ | 93 BDLS | 570.672 |
QUANG MUOI | TẤM BÓ | 183 BDLS | 1264.524 |
T.V.P | TÔN MẠ | 990 COILS | 6997.424 |
T.V.P | TÔN MẠ | 456 COILS | 3188.377 |
T.V.P | TÔN MẠ | 163 COILS | 1188.638 |
T.V.P | TÔN MẠ | 195 COILS | 1382.505 |
DIEU THIEN | TÔN MẠ | 112 COILS | 504.305 |
VISA | TÔN MẠ | 162 COILS | 1026.875 |
VISA | TÔN MẠ | 114 COILS | 799.120 |
VISA | TÔN MẠ | 202 COILS | 1501.542 |
JFE SHOJI | TÔN NGUỘI | 84 COILS | 695.275 |
KUANG TAI | TÔN NGUỘI | 3 COILS | 32.065 |
M-ITOCHU | TÔN MẠ | 290 COILS | 2003.895 |
VINA ONE | BĂNG NÓNG | 34 PKGS | 398.713 |
HOA SEN | TÔN NÓNG | 18 COILS | 398.980 |
QUANG MUOI | TÔN NÓNG | 86 COILS | 842.955 |
SEAH | TÔN NÓNG | 210 COILS | 4905.705 |
TAY NGUYEN | SẮT U | 42 BDLS | 136.660 |
TAY NGUYEN | SẮT U | 68 BDLS | 307.520 |
NAM VIET | SẮT U | 188 BDLS | 608.910 |
| 63 BDLS | 224.960 | |
NAM VIET | SẮT V | 95 BDLS | 448.128 |
THIEN LOC PHAT | SẮT H | 125 BDLS | 615.508 |
THIEN LOC PHAT | SẮT H | 329 BDLS | 979.282 |
TOAN THẲNG | SẮT H | 203 BDLS | 996.432 |
M-ITOCHU | SẮT H | 45 BDLS | 199.680 |
M-ITOCHU | SẮT H | 157 BDLS | 702.682 |
M-ITOCHU | SẮT H | 45 BDLS | 205.608 |
TIEN LEN | SẮT H | 59 BDLS | 300.758 |
IPC | SẮT H | 126 BDLS | 465.142 |
IPC | SẮT H | 137 BDLS | 573.421 |
TOAN THANG | SẮT H | 81 BDLS | 349.120 |
METAL ONE | SẮT H | 252 BDLS | 1091.394 |
TAM LAP THANH | SẮT H | 54 BDLS | 159.197 |
CX TECHNOLOGY | SẮT KHOANH | 1428 COILS | 2953.516 |
FICO | SẮT KHOANH | 881 COILS | 1810.480 |
DAI PHUC | SẮT KHOANH | 496 COILS | 1015.130 |
TỔNG CỘNG |
9313 PKGS |
47323.173 |