Hàng cập cảng TP HCM trên tàu HONG YU ngày 17/5/2017
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
BĂNG LẠNH | ||
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 408 C | 3020 T 460 |
TOLE MẠ | ||
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OP | 280 C | 2001 T 952 |
TOLE NGUỘI | ||
MARUBENI –ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 212 C | 2246 T 750 |
TOLE NÓNG | ||
POSCO – VIETNAM CO., LTD | 16 C | 307 T 700 |
SẮT KHOANH | ||
TRUONG THANH CONS CO., LTD | 518 C | 1076 T 250 |
FICO CORP JSC | 480 C | 1003 T 080 |
TIEN LEN STEEL CORP | 1.412 C | 2904 T 040 |
NAM SON STEEL CORP | 717 C | 1498 T 788 |
HOP TAC XA THEP TOAN LUC | 516 C | 1056 T 768 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 441 C | 908 T 970 |
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 506 C | 1041 T 820 |
THANG LOI STEEL JSC | 240 C | 501 T 720 |
FICO CORP JSC | 518 C | 1061 T 507 |
TC Sắt khoanh | 5.348 C | 11052 T 943 |
TẤM KIỆN | ||
BAC VIET STEEL PRO AND COMMERCE CO., LTD | 249 K | 1098 T 180 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 91 K/ 1429 | 431 T 910 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | 60 K/ 654 | 359 T 065 |
THEP TOAN THIEN | 80 K/ 1118 | 487 T 300 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 400 K/ 4968 | 2421 T 615 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 95 K/ 2290 | 589 T 660 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 116 K/ 2418 | 614 T 240 |
TC Tấm kiện | 1.092 K | 6001 T 970 |
SẮT ỐNG VUÔNG | ||
TWIN VIETNAM LOGISITCS CO., LTD | 404 K | 551 T 560 |
TỔNG CỘNG |
7.760 PKGS |
25183 T 335 |