Hàng cập cảng TP HCM trên tàu ALRAYAN ngày 17/6/2018
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
| ||
TẤM RỜI | ||||
QH PLUS CORPORATION | 368 TẤM | 1018.160 | ||
PEB STEEL BUILDING CO., LTD | 50 TẤM | 320.280 | ||
CITICOM COMMERCIAL JSC | 213 TẤM | 654.500 | ||
ATAD STEEL STRUCTURE CORP | 17 TẤM | 73.848 | ||
KY DONG STEEL CO. , LTD | 521 TẤM | 2014.930 | ||
DIMO CO. , LTD/ FUXIN STEEL | 178 TẤM | 257.196 | ||
TC Tấm rời | 1347 | 4338.914 | ||
THÉP KHOANH | ||||
KOSTEEL VINA CO., LTD | 257 CUỘN | 530.784 | ||
HYOSUNG VIETNAM CO., LTD | 1903 CUỘN | 3919.525 | ||
DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD | 247 CUỘN | 511.071 | ||
CHIN WELL FASTENERS (VIETNAM) CO., LTD | 1219 CUỘN | 2589.607 | ||
BRANCH OF HUU NGHI PRODUCTION TRADING JSC BINH DUONG FACTORY | 49 CUỘN | 101.393 | ||
KUANG TAI METAL (VIETNAM) CO., LTD | 110 CUỘN | 234.914 | ||
CO-WIN FASTENERS INDUTRIAL VIETNAM JSC | 43 CUỘN | 91.705 | ||
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 30 CUỘN | 62.029 | ||
TC Thép khoanh | 3858 | 8041.028 | ||
TÔN CUỘN | ||||
COMAX METALS VIETNAM JSC | 31 CUỘN | 320.470 | ||
KUANG TAI METAL (VIETNAM) CO., LTD | 28 CUỘN | 197.720 | ||
DIMO CO., LTD | 162 CUỘN | 1500.180 | ||
DIMO CO., LTD/ ISI STEEL | 94 CUỘN | 899.390 | ||
TC Tole cuộn | 315 | 2917.760 | ||
TÔN NÓNG | ||||
DAI THIEN LOC CORPORATION | 90 CUỘN | 1971.910 | ||
VUONG STEEL CO., LTD | 50 CUỘN | 1029.250 | ||
NAM KIM STEEL JSC | 466 CUỘN | 10068.940 | ||
DAI THIEN LOC CORP | 44 CUỘN | 914.970 | ||
NAM KIM STEEL JSC | 221 CUỘN | 4901.440 | ||
T.V.P STEEL JSC | 184 CUỘN | 4049.870 | ||
SEAH STEEL VINA CORPORATION | 140 CUỘN | 2690.627 | ||
KIM QUOC STEEL CO., LTD | 250 CUỘN | 4970.163 | ||
KIM QUOC STEEL CO., LTD | 252 CUỘN | 4978.490 | ||
TC Tôn nóng | 1697 | 35575.660 | ||