Hàng cập cảng TP.HCM ngày 18/07/2019
Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu JESSIE ngày 18/7/2019
TOLE CUỘN / MẠ
CHỦ HÀNG | | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
GLOBAL STEEL VIET NAM CO | TÔN CUỘN | 52 | 327.944 |
GLOBAL STEEL VIET NAM CO | TÔN CUỘN | 89 | 744.272 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | TÔN CUỘN | 170 | 1895.875 |
DIMO CO.,LTD/ISI STEEL CO. | TÔN MẠ | 162 | 1775.498 |
DONG NAI TON CO | TÔN MẠ | 496 | 1995.120 |
RARE LONG.,LTD/SAMTRA | TÔN MẠ | 85 | 504.645 |
RARE LONG.,LTD/SAMTRA | TÔN MẠ | 62 | 395.925 |
TRUONG GIANG SAI GON STEEL CO. | TÔN MẠ | 66 | 348.345 |
TRUONG GIANG SAI GON STEEL CO. | TÔN MẠ | 110 | 491.810 |
TC | | 1292 | 8479.434 |
TẤM BÓ
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO./ CHUNGKANG STEEL STRUCTURE (CAMBODIA) CO. | 120 | 999.520 |
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO./ FUXIN STEEL BUILDINGS CO. | 57 | 472.910 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO.,LTD | 163 | 772.850 |
TC | 340 | 2245.280 |
TẤM RỜI
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO.,LTD | 99 | 250.965 |
NAM VIET STEEL TRADING CO.,LTD | 72 | 298.440 |
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO./ CHUNGKANG STEEL STRUCTURE (CAMBODIA) CO. | 115 | 198.600 |
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO./ FUXIN STEEL BUILDINGS CO. | 338 | 635.489 |
TC | 624 | 1383.494 |
THÉP HÌNH / ỐNG
DAI PHUC TRADING AND PROD. CO. | THÉP HÌNH H | 32 | 238.464 |
VATTANAC PROPERTIES LTD / TIMES CARGO LIGISTIC CO.,LTD | THÉP HÌNH H | 79 | 489.168 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | THÉP HÌNH U | 82 | 250.741 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | THÉP HÌNH U | 152 | 444.390 |
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO.,LTD | THÉP ỐNG | 294 | 486.940 |
TC | | 639 | 1909.703 |
THIẾT BỊ
JANAKUASA VIETNAM LTD/ DUYEN HAI 2 THERMAL POWER PROJECT | 246 | 1061.335 |
SHINWON CASTECH VIETNAM CO.,LTD | 30 | 81.500 |
TC | 276 | 1142.835 |