Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TP HCM ngày 19/6/2017 - 2

Hàng cập cảng TP HCM trên tàu JIN YUE ngày 19/6/2017 - 2

CHỦ HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

BĂNG NÓNG

VINA ONE STEEL MANU CORP

672 C

4780 T 820

 

BĂNG MẠ

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

430 C

3033 T 384

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

57 C

402 T 422

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

455 C

3207 T 510

TC Băng mạ

942 C

6643 T 316

 

TOLE MẠ

NAM HUNG METAL JSC

297 C

2180 T 680

VIET THANH LONG AN STEEL JSC

218 C

1552 T 841

ISI STEEL CO ., LTD/ DAI KIM PHAT IM EX CO., LTD

68 C

513 T 435

DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD

117 C

1103 T 790

TC Tole mạ

700 C

5350 T 746

 

TOLE NÓNG

SMC TRADING INVESTMENT JSC

16 C

385 T 110

KIM QUOC STEEL CO., LTD

61C

971 T 200

TC Tole nóng

77 C

1356 T 310

 

SẮT BÓ TRÒN

INDUSTRAIL EQUIPMENT TRACE JSC

236 K/ 628

560 T 600

 

SẮT ĐƯỜNG RÂY

MECHINACAL AND PREBUIRE EQUIPMENT JSC

74 K

217 T 900

 

SẮT KHOANH

P.H.C FATENERS INDUSTRY JSC

252 C

509 T 355

NAM SON STEEL CORP

119 C

250 T 360

CO- WIN FAS INDUSTRIAL VN JSC

1.485 C

3914 T 222

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

883 C

1813 T 950

VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP

444 C

907 T 270

SONG HOP LUC

617 C

1265 T 320

THIEN NAM TRADING IM- EX JSC

1.509 C

3139 T 340

UNITED NAR PRODUCTS CO., LTD

530 C

1096 T 040

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

1.021 C

2102 T 768

TC Sắt khoanh

6.860 C

14095 T 625

 

SẮT ỐNG

KIEN THANH TRADING CO., LTD

71 K

109 T 207

PHUONG LOAN SERVING TRADING IM – EX CO., LTD

322 K/ 13130

501 T 103

TC Sắt ống

393 K

610 T 310

 

SẮT ÔNG VUÔNG

TAN HANG TRADING AND SERVICE STEEL IM- EX CO., LTD

50 K

106 T 410

 

SẮT ỐNG MẠ + TOLE MẠ

SAMTRA SHIPPING AGENGY

80 K

198 T 151

 

THÉP HÌNH

MARUBENI ITOCHU STEEL VN CO., LTD

145 K/ 3600

702 T 950

 

TẤM KIỆN

CITICOM COMMERCIAL JSC

47 K

372 T 350

FUXIN STEEL BUILDING CO., LTD/ DIMO CO., LTD

176 K

773 T 890

FICO CORP JSC

232 K/ 3200

1105 T 583

VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP

196 K

910 T 657

ĐAI DUNG METALUC MANU CONS TRADE CORP

107 K

498 T 610

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

143 K/ 2360

672 T 670

QUANG MUOI CO., LTD

612 K

2896 T 060

TC Tấm kiện

1.515 K

7229 T 820

 

SẮT U

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

61 K/ 3076

160 T 060

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

183 K/ 6702

502 T 580

TC Sắt U

244 K

662 T 640

 

SẮT V

CMEXCO INDUSTRY JSC

267 T 2047

699 T 489

 

TỔNG CỘNG

 

12.255 PKGS

 

43218 T 097