Hàng cập cảng TP HCM trên tàu BAO LONG ngày 19/7/2017
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
SẮT KHOANH | ||
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD | 238 C | 507 T 819 |
KAO –MENG MACHINERY (VN) CO., LTD | 53 C | 113 T 432 |
CHIN WELL FAS (VN) CO., LTD | 1.881 C | 4021 T 798 |
TRINH TUONG | 50 C | 101 T 306 |
REGION INDUSTRIES CO., LTD | 1.348 C | 2810 T 860 |
CO-WIN FAS INDUSTRIAL VN JSC | 370 C | 788 T 227 |
NAM SƠN STEEL CORP | 252 C | 603 T 431 |
TC Sắt khoanh | 4.192 C | 8946 T 873 |
TOLE NÓNG | ||
HUNG THUY | 40 C | 968 T 390 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 85 C | 1570 T 514 |
STEEL 568 CO., LTD | 41 C | 977 T 440 |
TC Tole nóng | 166 C | 3516 T 344 |
TOLE NGUỘI | ||
COMAX METALS VIETNAM JSC | 23 C | 289 T 930 |
KUANG TAI METAL (VN) CO., LTD | 2 C | 18 T 690 |
TC Tole nguội | 25 C | 308 T 620 |
TOLE MẠ | ||
ISI STEEL CO., LTD/ DAI KIM PHAT IMP EXP CO., LTD | 155 C | 1523 T 950 |
MINH HAO PRODUCE TRADING CO., LTD | 60 C | 502 T 510 |
TC Tole mạ | 215 C | 2026 T 460 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | ||
VIETNAM STEEL STRUCTURES AND LIFTING EQUIP JSC | 32 K | 125 T 761 |
TẤM KIỆN | ||
DAI DUNG METALLIC MANU CONS | 283 K/ 2803 | 1325 T 630 |
DAI TOAN THANG | 124 K/ 2377 | 654 T 435 |
2A CO., LTD | 79 K/ 1311 | 499 T 035 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | 56 K/ 865 | 349 T 585 |
DAI TOAN THANG | 120 K/ 2054 | 598 T 610 |
2A CO., LTD | 80 K/ 1319 | 502 T 220 |
TAN HOANG LIEN TRADING CO., LTD | 168 K/ 2425 | 1059 T 730 |
MARUBENI-ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 83 K/ 1892 | 496 T 130 |
DUTACO TRADING PRODUCTION CO., LTD | 78 K/ 1384 | 482 T 160 |
DIC INVESTMENT AND TRADING JSC | 288 K/ 4713 | 1997 T 490 |
FUXIN STEEL BUILDINGS CO., LTD/ DIMO CO., LTD | 72 K/ 997 | 437 T 960 |
TC Tấm kiện | 1.431 K | 8402 T 985 |
TẤM RỜI | ||
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | 596 PCS | 3351 T 702 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE CO., LTD | 313 PCS | 515 T 856 |
MECHANICAL PRO EX-IM CO., LTD/ MECANIMEX CO., LTD | 137 PCS | 241 T 893 |
UNIVERSAL STEEL FAB VINA JAPAN CO., LTD | 74 PCS | 319 T 754 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 764 PCS | 3586 T 030 |
QUANG MUOI CO., LTD | 953 PCS | 2548 T 461 |
TC Tấm rời | 2.837 PCS | 10563 T 696 |
TỔNG CỘNG |
8.898 PKGS |
33890 T 739 |