Hàng cập cảng TP HCM trên tàu ngày 20/02/2017 - 1
SẮT BÓ TRÒN
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG
| TRỌNG LƯỢNG | BQ |
GLOBAL POWERSPORTS MANU INCORPORATION/HSS ENTERPRISE LIMITED | 68K | 110 T 253 | 1 T 621 |
VIETNAM PECISION INDUSTRIAL JSC /HSS ENTERPRISE LIMITED | 84 K | 142 T 159 | 1 T 692 |
Tc sắt bó tròn 152 K 126 T 475
TẤM RỜI
HOA LU COMPANY LTD | 123 Pcs | 83 T 602 | T 679 |
HOA LU COMPANY LTD | 18 Pcs | 42 T 873 | 2 T 381 |
Tc Tấm rời 141 Pcs 126 T 475
SẮT V
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 82 K / 9413 | 245 T 512 | 2 T 994 |
BAC VIET STEEL PRODUCE AND COMMERCE CO.,LTD | 97 K /11550 | 275 T 312 | 2 T 838 |
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 185K / 10307 | 529 T 272 | 2 T 860 |
Tc sắt V 364 K 1050 T 096
THÉP HÌNH
HOCHIMINH CITY METAL CORP | 60 K /316 | 320 T 424 | 5 T 340 |
BAC VIET STEEL PRO AND COMMERCE CO., LTD | 164 K /981 | 878 T 594 | 5 T 357 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 124 K / 5658 | 236 T 120 | 1 T 904 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 137 K /5480 | 252 T 280 | 1 T 841 |
VINA HOANG DUNG SERVICE AND TRADING CO., LTD | 100K /1004 | 460 T 018 | 4 T 600 |
Tc thép hình 585K 2147 T 436
TC 4,396 Pkgs 24802 T 232 |
| Sắt khoanh | Tole mạ Băng mạ | Tole nóng | Sắt bó tròn | Tấm rời | Sắt V |
Hầm 1 |
|
| 1 C = 22 T 197 |
|
|
|
Hầm 2 | 1 C = 1 T 928 |
| 1 C = 22 T 357 | 1 K = 1 T 660 |
| 1 K = 2 T 909 |
Hầm 3 |
|
|
|
|
|
|
Hầm 4 | 1 C = 2 T 049 |
| 1 C = 22 T 357 |
| 1 tờ = 0 T 896 | 1K = 2 T 850 |
Hầm 5 |
| Cuộn nhỏ 1 C = 7 T 005 Cuốn lớn: 1 C = 25T 381 | 1C = 22 T 128 |
|
|
|
| Thép Hình | |
6m | 12 m | |
Hầm 2 | 1 K = 1 T 871 | 1K = 4 T 600 |
Hầm 4 |
| 1K = 5 T 352 |