Hàng cập cảng TP HCM trên tàu JIAN HUI ngày 21/6/2018 - 1
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | ||
BINH NGUYEN STEEL CORP | 8 C | 222 T 110 |
VISA STEEL MANU TRADING AND IM EX CO., LTD | 10 C | 291 T 400 |
TC Tole nóng | 18 C | 513 T 510 |
TOLE NGUỘI | ||
T.V.P STEEL JSC | 233 C | 4804 T 220 |
TOLE MẠ | ||
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD | 108 C | 704 T 405 |
DIMO CO., LTD/ HONG BUN HONG STEEL CO., LTD | 105 C | 685 T 580 |
TC Tole mạ | 213 C | 1389 T 985 |
BĂNG NÓNG | ||
VISA STEEL MANU TRADING AND IM EX CO., LTD | 135 C | 515 T 520 |
SẮT KHOANH | ||
THIEN NAM TRADING IM EX JSC (TENIMEX) | 1.387 C | 2879 T 030 |
THÉP HÌNH | ||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 87 K/ 261 | 484 T 092 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 90 K/ 270 | 480 T 024 |
TC Thép hình | 177 K | 964 T 116 |
SẮT V | ||
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 30 K/ 1410 | 84 T 770 |
TẤM KIỆN | ||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 330 K | 1535 T 925 |
THIEN LOC PHAT INVESTMENT TRADING SERVICE PRO CO., LTD | 48 K/ 1387 | 390 T 190 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 101 K/ 3364 | 610 T 690 |
SEADANANG | 95 K/ 2015 | 393 T 780 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 228 K/ 3763 | 1842 T 670 |
DAI KIM PHAT IMP-EXP CO., LTD/ FUXIN STEEL BUILDINGS CO., LTD | 120 K/ 1557 | 727 T 870 |
TC Tấm kiện | 922 K | 5501 T 125 |
TỔNG CỘNG |
3.115 PKGS |
16652 T 276 |