Hàng cập cảng TP HCM trên tàu HONG DE ngày 23/10/2017
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | ||
T.V.P STEEL JSC | 399 C | 1397 T 689 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 11 C | 78 T 512 |
NAM HUNG METAL JSC | 304 C | 3119 T 585 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 164 C | 1192 T 683 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 16 C | 178 T 665 |
TAY NAM STEEL PRODUCTS AND TRADING CO., LTD | 20 C | 226 T 710 |
NGUYEN MINH STEEL MANU TRADING GROUP | 59 C | 663 T 235 |
DIMO CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 184 C | 2045 T 530 |
NAM HUNG METAL JSC | 287 C | 3070 T 284 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 432 C | 4844 T 777 |
NGUYEN MINH STEEL MANU TRADING GROUP | 55 C | 567 T 240 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 109 C | 989 T 760 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 304 C | 2212 T 634 |
T.V.P STEEL JSC | 96 C | 1017 T 990 |
DIEU THIEN PRO TRADING IM EX ONE MEMBER CO., LTD | 228 C | 2037 T 285 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 203 C | 1956 T 535 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | 158 C | 1673 T 940 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | 278 C | 1973 T 344 |
TC Tole mạ | 3.305 C | 29246 T 398 |
BĂNG MẠ | ||
T.V.P STEEL JSC | 388 C | 3937 T 740 |
TẤM KIỆN | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 96 K/ 1498 | 797 T 710 |
THÉP HÌNH | ||
DAI DUNG METALLIC MANU CONS AND TRADE CORP | 30 K/ 338 | 120 T 396 |
SẮT KHOANH | ||
P.H.C. FASTENRES INDUSTRY JSC | 107 C | 196 T 358 |
CO-WIN FASTENRES INDUSTRIAL VN JSC | 610 C | 1203 T 922 |
TC Sắt khoanh | 717 C | 1400 T 280 |
SẮT ỐNG | ||
HUNG LONG JSC | 172 PCS | 202 T 630 |
TẤM RỜI | ||
TAN QUOC TRADING IM EX JSC | 67 PCS | 466 T 320 |
TỔNG CỘNG |
4.773 PKGS |
36171 T 474 |