Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TP HCM ngày 23/8/2018

 Hàng cập cảng TP HCM trên tàu DATO FORTUNE ngày 23/8/2018

CHỦ HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

TOLE MẠ

ISI STEEL CO., LTD/

 DIMO CO., LTD

196 C

2104 T 655

ISI STEEL CO., LTD/

 DIMO CO., LTD

91 C

1007 T 215

SYSTEEL VINA JSC

6 C

46 T 292

NAM HUNG METAL JSC

111 C

736 T 455

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

375 C

2006 T 596

NAM HUNG METAL JSC

323 C

2166 T 525

NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC

750 C

4991 T 675

TC Tole mạ

1.852 C

13059 T 413

 

TOLE NGUỘI

TAEYANG SAIGON CO., LTD

12 PKGS

65 T 192

TAEYANG SAIGON CO., LTD

4 PKGS

23 T 157

TC Tole nguội

16 PKGS

88 T 349

 

BĂNG NGUỘI

JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO., LTD

36 PKGS

313 T 935

 

BĂNG MẠ

TAY NAM STEEL PRODUCTS AND TRADING CO., LTD

228 C

1512 T 200

VINA ONE STEEL MANU CORP

539 C

3582 T 970

TC Băng mạ

767 C

5095 T 170

 

SẮT KHOANH

CO- WIN FASTENERS INDUSTRIAL VN JSC

732 C

1496 T 646

 

SẮT ỐNG

NHAT TRUONG VINH CO., LTD

375 PKGS

180 T 634

CHARM MING VIETNAM CO., LTD

119 PKGS/ 1850

213 T 719

PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO., LTD

307 K/ 17180

506 T 468

TAN HANG TRADING AND SERVICE STEEL IM EX CO., LTD

51 K

83 T 668

PHULONG  IM EX TRADING SERVICE CO., LTD

250 K

172 T 278

TC Ống

1.102 PKGS

1156 T 767

 

SẮT ỐNG VUÔNG

IPC INTERNATIONAL TRADING COMMODITIES JSC

42 K/ 378

91 T 170

 

SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG MẠ

SAMTRA SHIPPING

106 K

153 T 032

 

THÉP HÌNH H

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

137 K/ 6318

272 T 513

DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

137 K/ 6318

272 T 513

TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD

105 K/ 4740

199 T 880

MARUBENI – ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD

190 K/ 8574

363 T 080

TC Thép hình

569 K

1107 T 986

 

TOLE NÓNG

VNSTEEL –HCM CITY METAL CORP

139 C

467 T 176

TIEN PHAT

151 C

200 T 833

TIEN PHAT

496 C

503 T 430

TC Tole nóng

786 C

1171 T 439

 

TOLE NÓNG

NGUYEN MINH STEEL MANU – TRADING CORP

65 C

1227 T 645

NGUYEN MINH STEEL MANU – TRADING CORP

47 C

988 T 795

TAY NAM STEEL JSC

100 C

1010 T 170

THIEN LOC PHAT

126 C

1017 T 570

P.M.G GAS MECHANICAL CO., LTD

112 C

940 T 140

ANH NHAT PHAT JSC

40 C

424 T 660

DAI LOC MECHANICAL CO., LTD

128 C

1064 T 130

NORTH ASIA STEEL CO., LTD

30 C

304 T 690

DAI LOC MECHANICAL CO., LTD

36 C

299 T 500

190 JSC

38 C

696 T 940

TC Tole nóng

722 C

7974 T 240

 

TOLE MẠ

SAMEX CO., LTD

5 C

98 T 090

 

TỔNG CỘNG

 

6.735 PKGS

 

31806 T 237