Hàng cập cảng TP.HCM ngày 23/9/2011
Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu PAN BLESS ngày 23/9/2011
THIẾT BỊ
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
SITEKI INVESTMENT PTE LTD | 3 K (Bồn) | 20 T 340 | 6 T 780 |
LIDA PIPE (VIET NAM) CO., LTD | 249 K | 315 T 556 | 1 T 267 |
TỔNG CỘNG | 252 K | 335 T 896 |
TOLE NÓNG
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
NAM KIM STEEL JSC | 59 C | 1445 T 000 | 24 T 492 |
NAM KIM STEEL JSC | 140 C | 3430 T 280 | 24 T 502 |
TỔNG CỘNG | 199 C | 4875 T 280 |
BĂNG LẠNH
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
HUU LIEN ASIA | 250 C | 1498 T 580 | 5 T 994 |
TỔNG CỘNG | 250 C | 1498 T 580 |
SẮT KHOANH
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
NAM HA VIET JSC | 120 C | 181 T 257 | 1 T 510 |
CHINWELL FASTENERS (VN) CO., LTD | 492 C | 1043 T 522 | 2 T 121 |
KIM TIN CORPORATION | 260 C | 393 T 111 | 1 T 512 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 405 C | 837 T 765 | 2 T 069 |
THIEN NAM TRADING IMPORT EXPORT JSC | 729 C | 1507 T 851 | 2 T 068 |
TỔNG CỘNG | 2006 C | 3963 T 506 |
THÉP HÌNH H
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 45 K | 157 T 550 | 3 T 501 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 203 K | 502 T 923 | 2 T 477 |
DAI PHUC TRADING AND PRODUCTION CO., LTD | 270 K / 3570 PCS | 903 T 212 | 3 T 345 |
TỔNG CỘNG | 518 K | 1563 T 685 |
SẮT BÓ TRÒN
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
CITICOM COMMERCIAL JSC | 34 K | 56 T 831 | 1 T 672 |
TỔNG CỘNG | 34 K | 56 T 831 |
SẮT FLAT
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
SAIGON OFFSHORE FABRICATION AND ENGINEERING LIMITED | 23 K / 203 PCS | 73 T 906 | 3 T 213 |
TỔNG CỘNG | 23 K | 73 T 906 |
SẮT ỐNG
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
CAN-THE VIET NAM CO., LTD | 412 K | 285 T 403 | 693 T |
SAIGON MACHINERY IMPORT EXPORT JSC | 485 K | 299 T 080 | 617 T |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 6 K / 34 PCS | 15 T 016 | 2 T 503 |
TỔNG CỘNG | 903 K | 599 T 499 |
TỔNG CỘNG TÀU | 4,185 PKG | 12967 T 183 |