Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu JIMRISE ngày 24/04/2012
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | HẦM |
TOLE NGUỘI | |||||
HỮU LIÊN STEEL ONE-MEMBER LIMITED COMPANY | | 339 C | 2050 T 115 | 6 T 047 | #2: 183 |
SEAH STEEL VINA CORP | | 40 C | 311 T 810 | 7 T 795 | |
TC Tole nguội | 379 C | 2361 T 925 | | | |
TOLE MA | |||||
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | | 282 C | 2212 T 263 | 7 T 844 | |
2-9 HIGH GRADE MACHANICAL ENG COOPERA TION | | 42 C | 380 T 930 | 9 T 069 | |
TC Tole mạ | 324 C | 2539 T 193 | | | |
THÉP HÌNH H | |||||
VIET KIM STEEL TRADING CO., LTD | | 138 K | 548 T 105 | 3 T 971 | #2: 123 #5: 15 |
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VN CO., LTD | | 190 PCS | 306 T 644 | 1 T 613 | # 5 |
TC Thép hình H | 328 K | 854 T 749 | | | |
ỐNG | |||||
ADC ENG TECHNOLORY DEVELOPING COMPANY (ADC., LTD) | | 86 PCS | 77 T 180 | 897 Kg | # 2 |
THIẾT BỊ | |||||
POMINA STEEL CORP | | 5 Pkg | 115 T 000 | 23 T 000 | Boong |
AN KHANH STEEL CO., LTD | | 16 PCS | 98 T 000 | 6 T 125 | Boong: 3 #3: 13 |
TC Thiết bị | 21 Pkg | 213 T 000 | | | |
THÉP GÓC | |||||
THANH LONG JSC | | 103 PKG | 293 T 918 | 2 T 853 | # 2 |
THÉP TẤM | |||||
2-9 HIGH GRADE MACHANICAL ENG COOPERA TION | | 28 Pkg | 60 T 330 | 2 T 154 | |
KY DONG STEEL COMPANY LIMITED | | 547 K | 3968 T 464 | 7 T 254 | #1: 409 #2: 138 |
BEST METAL BUILDING AND ACCESSORY JSC | | 144 K | 1020 T 570 | 7 T 087 | # 4 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Màu đỏ | 158 K | 1012 T 040 | 6 T 405 | #2: 101 #5: 57 |
VIET KIM STEEL TRADING CO., LTD | Màu xanh dương | 158 K | 1006 T 434 | 6 T 369 | # 5 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Màu xanh lá | 158 K | 1008 T766 | 6 T 384 | # 5 |
TC Thép tấm | 1,193 Pkg | 8076 T 604 | | | |
SẮT KHOANH | |||||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | | 496 C | 1006 T 700 | 2 T 029 | # 5 : 423 |
| |||||
TỔNG CỘNG TÀU | 2,930 PKG | 15477 T 269 | | |