Hàng Cập Cảng TP.HCM ngày 24/09/2018 -2
Hàng cập cảng TPHCM trên tàu CHANG SHUN II ngày 24/09/2018 -2
TẤM KIỆN
IPC INTERNATIONAL TRADING COMMODITIES JSC | 61 K/1105 | 517 T 890 |
METAL ONE (VN) CO.,LTD / TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | 268 K | 2309 T 710 |
NAM VIET STEEL TRADING CO.,LTD | 118 K | 998 T 530 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | 126 K | 1069 T 800 |
HB TRADING AND INVESTMENT JSC | 76 K | 584 T 070 |
TAN HOANG LIEN TRADING CO.,LTD | 108 K | 507 T 680 |
BAC NAM STEEL JSC | 108 K / 1096 | 507 T 670 |
KIRBY SOUTH EAST ASIA CO.,LTD | 121 K / 2615 | 1117 T 010 |
Tc tấm kiện | 986 K | 7612 T 360 |
TẤM RỜI
HAI LINH COMPANY LIMILED | 60 Pcs | 215 T 761 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | 509 Pcs | 1970 T 350 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO.,LTD | 269 Pcs | 895 T 680 |
ZAMIL STEEL BUILDINGS VIETNAM CO.,LTD | 259 Pcs | 444 T 519 |
Tc tấm rời | 1,097 Pcs | 3526 T 310 |
THÉP HÌNH
BAC NAM STEEL JSC | 24 K / 288 | 100 T 224 |
BAC NAM STEEL JSC | 24 K / 288 | 100 T 224 |
BAC NAM STEEL JSC | 32 K / 96 | 155 T 520 |
Tc thép hình | 80 K | 355 T 968 |
SẮT U
HOAN PHUC TRADING JSC | 25 K / 400 | 102 T 700 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 311 K / 14421 | 900 T 534 |
Tc sắt u | 336 k | 1003 T 234 |
SẮT FLAT BAR
DIMO CO.,LTD / HONG BUN HONG STEEL CO.,TLD | 168 K / 19740 | 390 T 520 |
THIẾT BỊ
SHINWON CASTECH VIETNAM CO.,LTD | 100 Pkgs | 469 T 230 |
TC | 4,208 Pkgs | 22868 T 701 |