Hàng cập cảng TP HCM trên tàu YAN DUN JIAO 1 ngày 24/12/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE NÓNG | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 8 C | 219 T 217 |
TOLE CUỘN | ||
BMG | 112 C | 887 T 020 |
TOLE LẠNH | ||
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO., LTD | 68 PKGS | 603 T 430 |
POSCO VST CO., LTD | 46 PKGS | 935 T 991 |
POSCO VST CO., LTD | 3 PKGS | 63 T 638 |
TC Tole lạnh | 117 PKGS | 1603 T 059 |
BĂNG MẠ | ||
T.V.P STEEL JSC | 52 C | 367 T 882 |
TOLE CUỘN | ||
PHUONG VU STEEL MANU AND TRADING CO., LTD | 278 C | 500 T 143 |
SẮT KHOANH | ||
FICO CORP – JSC (FICO) | 402 C | 815 T 090 |
SẮT KHOANH GÂN | ||
SMC TRADING INVESTMENT JSC | 136 C | 264 T 080 |
TOLE MẠ | ||
NAM HUNG METAL JSC | 163 C | 1190 T 146 |
HANOI SEA PRO IM EXP JSC | 138 C | 999 T 405 |
DIEU THIEN PRODUCE TRADING IM EX ONE MEMBER CO., LTD | 125 C | 540 T 150 |
TC Tole mạ | 426 C | 2729 T 701 |
SẮT ỐNG | ||
KIEN THANH TRADING CO., LTD | 105 PKGS/ 6547 | 169 T 490 |
TẤM KIỆN | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 270 K/ 6046 | 2411 T 780 |
NGUYEN MINH STEEL MANU – TRADING CORP | 98 K | 852 T 610 |
BUILDING MATERIALS CORP | 66 K | 591 T 500 |
DIC INVESTMENT AND TRADING JSC | 147 K | 1264 T 220 |
NGUYEN MINH STEEL MANU – TRADING CORP | 72 K | 621 T 160 |
NGUYEN MINH STEEL MANU – TRADING CORP | 95 K | 827 T 490 |
BLUESCOPE BUILDINGS VN LIMITED | 85 K | 744 T 270 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 345 K/ 7132 | 3082 T 940 |
DIC INVESTMENT AND TRADING JSC | 245 K | 2129 T 730 |
T.V.P STEEL JSC | 72 K | 638 T 830 |
QUANG MUOI CO., LTD | 108 K | 929 T 730 |
KGGD PTELTP | 131 K | 1145 T 060 |
TC Tấm kiện | 1.734 K | 15239 T 370 |
TẤM KIỆN | ||
ZAMIL STEEL BUILDINGS VIETNAM CO., LTD | 102 PCS | 206 T 298 |
DAI LOC MECHANICAL CO., LTD | 159 PCS | 417 T 435 |
BLUESCOPE BUILDINGS VIETNAM LIMITED | 794 PCS | 905 T 736 |
TC Tấm rời | 1.055 PCS | 1529 T 469 |
SẮT U + SẮT V | ||
VISA STEEL MANU TRADING AND IMEX CO., LTD | 302 K | 939 T 010 |
SẮT L | ||
PETROLEUM TRADING JSC | 16 PKGS | 34 T 750 |
SẮT V | ||
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 10.860 PCS | 680 T 470 |
THÉP HÌNH | ||
MUOI PHONG | 6.696 PCS | 656 T 328 |
SẮT U | ||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 120K/ 12010 | 426 T 867 |
TỔNG CỘNG |
22.419 PKGS |
27057 T 946 |