Hàng cập cảng TP HCM trên tàu ZHONGYU ngày 25/10/2017 - 1
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
TOLE MẠ | ||
ISI STEEL CO., LTD/ DAI KIM PHAT IM EX CO., LTD | 99 C | 687 T 049 |
ISI STEEL CO., LTD/ DAI KIM PHAT IM EX CO., LTD | 130 C | 1379 T 472 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 341 C | 2417 T 850 |
DIMO CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 160 C | 1489 T 630 |
ISI STEEL CO., LTD/ DAI KIM PHAT IM EX CO., LTD | 120 C | 827 T 608 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 94 C | 996 T 233 |
T.V.P STEEL JSC | 92 C | 972 T 634 |
ISI STEEL CO., LTD/ DAI KIM PHAT IM EX CO., LTD | 361 C | 2540 T 307 |
T.V.P STEEL JSC | 382 C | 4009 T 815 |
TC Tole mạ | 1.779 C | 15320 T 598 |
TOLE NGUỘI | ||
NAM KIM STEEL JSC | 336 C | 6941 T 880 |
NORTHERN TRADING SERVICE AND LOGISTICS JSC | 89 C | 726 T 919 |
NORTHERN TRADING SERVICE AND LOGISTICS JSC | 123 C | 1005 T 045 |
TC Tole nguội | 548 C | 8673 T 844 |
TẤM RỜI | ||
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | 245 PCS | 412 T 974 |
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | 121 PCS | 201 T 778 |
TC Tấm rời | 366 PCS | 614 T 752 |
TOLE NÓNG | ||
NAM KIM STEEL JSC | 200 C | 4504 T 480 |
SẮT KHOANH | ||
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 496 C | 1037 T 980 |
FICO CORP JSC | 253 C | 530 T 030 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 234 C | 483 T 500 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 234 C | 485 T 080 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 486 C | 1024 T 400 |
SONG HOP LUC WELDESH CO., LTD | 256 C | 535 T 980 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 234 C | 490 T 320 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 253 C | 527 T 180 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 252 C | 528 T 580 |
TC Sắt khoanh | 2.698 C | 5643 T 050 |
TẤM KIỆN | ||
VNSTEEL – HOCHIMINH CITY METAL CORP | 100 K/ 1087 | 483 T 835 |
DAI TOAN THANG TRADING CO., LTD | 133 K/ 1533 | 622 T 510 |
TOAN THANG TRADING CO., LTD | 302 K/ 3490 | 1445 T 383 |
TC Tấm kiện | 535 K | 2551 T 728 |
TỔNG CỘNG |
6.126 PKGS |
37.308 T 452 |