Hàng cập cảng Tân Thuận trên tàu JIN ZHOU HAI ngày 26/11/2012
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | HẦM |
TOLE NGUỘI | |||||
HOANG GIA PHAT STEEL CO.,LTD | | 75 C | 531 T 610 | 7 T 088 | #5 |
TOVICO | | 44 C | 410 T 865 | 9 T 337 | #5 |
TOVICO | | 81 C | 588 T 995 | 7 T 271 | #5 |
TỔNG SẮT KHOANH | 200 C | 1531 T 470 | | | |
TOLE MA | |||||
CTY TNHH SX- TM- DV MUOI DU | | 65 C | 453 T 197 | 6 T 972 | #5 |
SẮT KHOANH | |||||
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Màu vàng | 234 C | 504 T 426 | 2 T 155 | #2 |
KIM TÍN TRADING CO., LTD | Màu vàng | 235 C | 476 T 080 | 2 T 025 | #2: 100 #4: 135 |
NGOC KHIET REAL ESTATE INVESTMENT TRADING CO., LTD | ZHE JIANG | 764 C | 1562 T 420 | 2 T 045 | #4 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | TANG SHAN | 245 C | 509T 910 | 2 T 081 | #2 |
TC SẮT KHOANH | 1,478 C | 3052 T 836 | | | |
TOLE NÓNG | |||||
J- SPIRAL STEEL PIPE CO.,LTD | Màu trắng | 10 C | 288 T 910 | 28 T 891 | #5 |
J- SPIRAL STEEL PIPE CO.,LTD | Màu xanh dương | 9 C | 260 T 390 | 28 T 932 | #5 |
TC TOLE NÓNG | 19 C | 549 T 300 | | | |
THÉP HÌNH U | |||||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Màu xanh dương | 312 K/ 23528 pcs | 624 T 943 | 2 T 003 | #2 |
TÂY NGUYÊN STEEL COMPANY LIMITED | Màu trắng + vàng | 797 K/ 52564 pcs | 1785 T 406 | 2 T 240 | |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | Màu xanh dương | 95 K/ 5866 pcs | 253 T 061 | 2 T 663 | #4 |
TC THÉP HÌNH U | 1,204 K/ 81958 PCS | 2663 T 410 | | | |
THÉP HÌNH H | |||||
DAI PHUC TRADING AND PRODUCTION CO., LTD | | 348 pcs (58 K) | 284 t 050 | 816 kg | #2 #4 |
TÂY NGUYÊN STEEL COMPANY LIMITED | | 2,932 pcs (310 K) | 1245 T 820 | 424 kg | #2 |
TC THÉP HÌNH H | 3,280 pcs | 1529 T 870 | | | |
TỔNG CỘNG TÀU | 6,246 Pkgs | 9780 t 083 | | |
Ký năng suất bình quân hầm
| Tole nguội + tole mạ | Sắt khoanh | Tole nóng |
Hầm 2 | | 1 cuộn = 2 T 137 | |
Hầm 4 | | 1 cuộn = 2 T 044 | |
Hầm 5 | 1 cuộn = 7 T 489 | | 1 cuộn = 28 T 910 |