Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu HO MAO ngày 26/9/2011
TOLE NÓNG
CHỦ HÀNG | SL | TRL | BQ |
VIỆT THÀNH LONG AN JSC | 138 C | 4843 T 630 | 2 0 T 351 |
NGUYỂN MINH II | 849 C | 503 T 100 | 0 T 592 |
KỲ ĐỒNG STEEL CO | 146 C | 2973 T 940 | 20 T 369 |
SUN STEEL JSC | 100 C | 1961 T 570 | 19 T 615 |
SUN STEEL JSC | 3 C | 55 T 945 | 18 T 648 |
HỬU LIÊN Á CHÂU | 21 C | 205 T 845 | 9 T 802 |
HỬU LIÊN Á CHÂU | 76 C | 768 T 990 | 10 T 118 |
NGUYỂN MINH II MANUFACTURING AND TRAING COMPANY LIMITED | 323 C | 300 T 323 | 0 T 929 |
SG STEEL SERVICE & PRO . CO | 20 C | 188 T 590 | 9 T 997 |
CSGT METAL VN JSC | 29 C | 327 T 985 | 11 T 309 |
CSGT METAL VN JSC | 14 C | 233 T 495 | 16 T 678 |
TC 1,819 C 12363 T 413
TOLE MA
TOP PRO STEEL CO..LTD | 21 C | 209 T 940 | 9 T 997 |
TOP PRO STEEL CO..LTD | 68 C | 665 T 175 | 9 T 781 |
TOP PRO STEEL CO..LTD | 22 C | 204 T 160 | 9 T 280 |
TVP STEEL JSC | 183 C | 1950 T 480 | 10 T 658 |
NGUYỄN MINH | 3 C | 25 T 880 | 8 T 626 |
TC 297 C 3055 T 635
TOLE NGUỘI
TVP STEEL JSC | 50 C | 957 T 430 | 19 T 148 |
TC 50C 957 T 430
TẤM RỜI
CN INDUSTRIAL CO | 8 pcs | 32 T 998 | |
DON PHIN CO | 6 pcs | 4 T 816 | |
SOUTHERN PETROLEUM | 5 pcs | 11 T 666 | |
TC 19 pcs 49 T 480
SẮT ỐNG
CHARMING VN CO | 157 Bdls | 273 T 020 | |
CHARING VN CO | 171 Bdls | 284 T 624 | 1 T 723 |
CHARMING VN CO | 134 Bdls | 238 T 357 | |
CHARING VN CO | 06 Bdls | 10 T 490 | |
TC 468 K 127 T 173
THÉP HÌNH CÁC LOẠI ( U + GÓC + TẤM + ỐNG + VUÔNG )
KJENGINEERING | 41 Bdls | 86 T 554 | 2 T 111 |
VISC | 5 Bdls/36 pcs | 3 T 164 | 0 T 632 |
MECHANICAL & INDUSTRIAL | 4/60 pcs | 6 T 739 | 1T 684 |
TC 50Bdls/96 pcs 95 T 1457
THÉP CUỘN
CX TECHNOLOGY | 253 Pkg | 492 T 618 | 1 T 947 |
THIẾT BỊ
CX TECHNOLOGY | 1 Pkg | 74 T 941 | 74 T 941 |
TC TÀU 2,957 Pkg 17896 T 465