Hàng cập cảng TP HCM trên tàu XIN RUI HAI ngày 28/01/2018 - 1
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
BĂNG MẠ | ||
KAN HUY COMPANY LIMTED | 99 C | 990 T 575 |
TOLE MẠ | ||
DONG NAI TON CO., LTD | 99 C | 396 T 752 |
T.V.P STEEL JSC | 93 C | 440 T 505 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 15 C | 106 T 470 |
DONG NAI TON CO., LTD | 475 C | 1743 T 215 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 178 C | 1895 T 590 |
TAY NAM STEEL PRO AND TRADING CO., LTD | 201 C | 1983 T 070 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 319 C | 3547 T 160 |
DIMO CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 134 C | 1422 T 715 |
DIMO CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 169 C | 1785 T 490 |
TC Tole mạ | 1.683 C | 13320 T 967 |
TOLE NGUỘI | ||
TOP PRO STEEL JSC | 12 C | 126 T 300 |
M ONE GLOBAL CO., LTD/ T.A VIETNAM INDUSTRIES INC | 124 C | 1007 T 690 |
POSCO VST CO., LTD | 22 PKGS | 531 T 761 |
POSCO VST CO., LTD | 17 PKGS | 398 T 128 |
MINH AN PHAT JSC | 2 PKGS | 20 T 364 |
KY NAM STEEL CORP | 16 C | 122 T 335 |
JFE SHOJI STEEL VIETNAM CO., LTD | 61 C | 479 T 460 |
TC Tole nguội | 254 PKGS | 2686 T 038 |
TOLE NGUỘI + SẮT TẤM | ||
HUNG THINH STAINLESS STEEL CO., LTD | 6 PKGS | 22 T 287 |
SẮT KHOANH | ||
CO-WIN FASTENERS INDUSTRIAL VN JSC | 486 C | 995 T 525 |
INDUSTRIAL EQUIPMENT TRADE JSC (IETCO) | 94 C | 189 T 619 |
TC Sắt khoanh | 580 C | 1185 T 144 |
TOLE NÓNG | ||
QUANG MUOI CO., LTD | 102 C | 1006 T 875 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., LTD | 41 C | 1010 T 470 |
KY DONG STEEL CO., LTD | 21 C | 496 T 875 |
SEAH STEEL VINA CORP | 292 C | 6855 T 440 |
KY NAM STEEL CORP | 87 C | 1324 T 500 |
TC Tole nóng | 543 C | 10694 T 160 |
TẤM KIỆN | ||
TOAN THANG STEEL JSC | 72 K | 499 T 104 |
CITICOM COMMERCIAL JSC | 68 K | 586 T 550 |
DAI TOAN THANG | 69 K/ 1282 | 606 T 020 |
HB TRADING AND INVESTMENT JSC | 63 K | 550 T 860 |
VNSTEEL – HCM CITY METAL CORP | 445 K | 3079 T 328 |
TC Tấm kiện | 717 K | 5321 T 862 |
TẤM RỜI | ||
HOA LU COMPANY LTD | 72 K | 130 T 666 |
SẮT U | ||
P.M.P TRADING TOURISM & CONTRUCTION CO., LTD | 57 K | 158 T 740 |
SẮT ỐNG | ||
VU KHANG NVESTMENT SERVICE AND TRADING CO., LTD | 119 PKGS/ 257 | 732 T 621 |
VIETUBES CORP LIMITED | 1.984 PCS | 1876 T 947 |
PHUONG LOAN SERVING TRADING IM EX CO., LTD | 81 K/ 6200 | 134 T 467 |
KIEN THANH TRADING CO., LTD | 84 PKGS/ 4330 | 112 T 790 |
NHAT TRUONG VINH CO., LTD | 33 PKGS | 37 T 267 |
NHAT TRUONG VINH CO., LTD | 470 PKGS | 290 T 504 |
TC Sắt ống | 2.771 PKGS | 3184 T 596 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
HSS ENTERPRISE LIMITED | 95 K | 167 T 650 |
VIETNAM FORGE PRECISION CO., LTD | 33 K | 77 T 166 |
TC Sắt bó tròn | 128 K | 244 T 816 |
TẤM RỜI + ỐNG MẠ + ỐNG HÀN | ||
GLOBAL VIETNAM ALUMINIUM CO., LTD | 34 PKGS | 90 T 192 |
TẤM GÂN + ỐNG MẠ + ỐNG ĐEN | ||
P.M.P TRADING TOURISM & CONTRUCTION CO., LTD/ TMY IM EX CO., LTD | 91 PKGS | 158 T 620 |
TỔNG CỘNG |
7.035 PKGS |
38188 T 663 |