CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | Kiện | PCS/Coil | Tr.Lượng |
DAI PHUC | Thép hình H | 266 | 3744 | 1185.544 |
TOAN THANG | Thép hình H | 149 | 1710 | 617.318 |
TIEN LEN | Thép hình H | 296 | 1941 | 1452.980 |
NAM VIET | Thép hình H | 71 | 273 | 409.170 |
B M B | Thép tấm rời |
| 126 | 189.882 |
DAI TOAN THANG | Thép tấm | 204 |
| 966.380 |
FUXIN | Thép tấm | 94 |
| 412.201 |
SEAH | Tôn mạ |
| 90 | 640.736 |
2-9 | Tôn mạ |
| 53 | 378.995 |
ISI STEEL SONG VIET | Tôn mạ |
| 198 | 1450.960 |
SEA STAR | Tôn mạ |
| 27 | 251.390 |
TRANGDONG TIEN | Tôn mạ |
| 11 | 98.510 |
Tàu Florinda vào ngày 30/05