Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu XIN LU BAO SHI ngày 30/09/2012
CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
LIDA | N/M | TÔN NÓNG | 9 COILS | 258.390 | 28.710 | #1 |
VIET THANH | N/M | TÔN BĂNG | 381 COILS | 3540.180 | 9.292 | #1: 161 |
MINH DUC- MINH TAM | N/M | TÔN BĂNG | 108 COILS | 1007.284 | 9.327 | #3 |
NGUYEN MINH VINA | N/M | TÔN MẠ | 256 COILS | 1790.636 | 6.995 | #3 |
T.V.P | N/M | TÔN MẠ | 471 COILS | 4780.051 | 10.149 | #1:175 #3: 254 #5: 42 |
CO-WIN | N/M | SẮT KHOANH | 141 COILS | 296.737 | 2.105 | #2 |
CHIN WELL | N/M | SẮT KHOANH | 290 COILS | 608.096 | 2.097 | #2 |
CO-WIN | N/M | SẮT KHOANH | 478 COILS | 1006.793 | 2.106 | #4 |
VIET THANH | N/M | THÉP TẤM | 113 BDLS | 513.653 | 4.546 | #5 |
PHUC TIEN HUNG YEN | N/M | SẮT H | 252 BDLS | 1051.487 | 4.173 | #5 |
VIWASEEN | XINXING PIPES SAWACO/ HIEP PHUOC | THÉP ỐNG PHỤ KIỆN | 506 PKGS | 601.474 | 1.189 | |
MAXWEST GLOBAL | TOMAC | THIẾT BỊ | 1 PKG | 56.000 | | #1 |
TỔNG CỘNG | 3006 PKGS | | | | ||
SAIGON SHIPYARID | SAIGON SHIPYARID | THÉP TẤM RỜI | 55 PCS | 189.000 | 3.436 | #1 |
SEAPRODEX DANANG | | THÉP TẤM RỜI | 1594 PCS | 815.950 | 0.512 | #3 |
XUAN HONG | | THIẾT BỊ | 22 PKGS | 51.690 | 2.350 | |
BAO LUAN | | TÔN NÓNG | 47 COILS | 974.800 | 20.740 | |
HUU LIEN ASIA | | TÔN NÓNG | 94 COILS | 1920.440 | 20.430 | #3 |
Q H PLUS | | TÔN NÓNG | 34 COILS | 781.290 | 22.979 | #3 |
NGUYEN MINH VINA | | TÔN NÓNG | 96 COILS | 1966.180 | 20.481 | #1: 56 |
2 – 9 | | TÔN NÓNG | 48 COILS | 987.310 | 20.569 | #3: 40 |
VIET NAM STEEL | | TÔN NÓNG | 48 COILS | 962.160 | 20.045 | #1 |
LE PHAN GIA | | TÔN NÓNG | 24 COILS | 482.780 | 20.116 | #1: 10 #3: 14 |
TỔNG CỘNG | 5043 PKGS | | | |