Hàng cập cảng TP HCM trên tàu COLUMBA ngày 30/4/2017
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG
|
SẮT KHOANH | ||
QH PLUS CORP | 933 C | 1912 T 320 |
CO- WIN FAS INDUSTRIAL VIETNAM JSC | 477 C | 1007 T 828 |
CHIN WELL FAS (VIETNAM) CO., LTD | 1.978 C | 4200 T 531 |
THEAD INDUSTRIAL CO., LTD | 473 C | 998 T 425 |
SONG HOP LUC WELOMESH CO., LTD | 242 C | 496 T 870 |
CX TICHNOLOGY (VN) CORP | 208 C | 429 T 665 |
SONG HOP LUC WELOMESH CO., LTD | 420 C | 996 T 652 |
IPC SAIGON STEEL CO., LTD | 58 C | 118 T 811 |
P.H.C FASTENERS INDUSTRY JSC | 237 C | 505 T 545 |
CHIN WELL FAS VIETNAM CO., LTD | 1.135 C | 2410 T 116 |
TC Sắt khoanh | 6.161 C | 13076 T 763 |
TOLE MẠ | ||
DIMO CO., LTD/ HONG BUNG HONG STEEL CO., LTD | 55 C | 537 T 990 |
NORTHERM TRADING SERWCE AND LOGISTICS JSC | 139 C | 982 T 740 |
| 97 C | 1052 T 160 |
DIMO CO., LTD/ HONG BUNG HONG STEEL CO., LTD | 108 C | 1085 T 420 |
DAI KIM PHAT IMP- EXP CO., LTD/ ISI STEEL CO., LTD | 50 C | 476 T 200 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | 267 C | 1916 T 455 |
VIET THANH LONG AN STEEL JSC | 200 C | 1425 T 401 |
TC Tole mạ | 916 C | 7475 T 366 |
TẤM RỜI | ||
QH PLUS CORP | 223 PCS | 1017 T 486 |
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | 384 PCS | 638 T 944 |
PEB STEEL BUILDING CO., LTD | 597 PCS | 1466 T 881 |
ATAD STEEL STRUCTIRE CORP | 220 PCS | 735 T 648 |
TAY NGUYEN STEEL CO., LTD | 1.732 PCS | 3262 T 308 |
FICO CORP JSC | 390 PCS | 823 T 890 |
TC Tấm rời | 4.894 PCS | 7945 T 158 |
TOLE NÓNG | ||
SEAH STEEL VINA CORP | 110 C | 2444 T 680 |
SEAH STEEL VINA CORP | 4 C | 89 T 920 |
TC Tole nóng | 114 C | 2534 T 600 |
SẮT LÒNG MÁNG | ||
SAMTRA | 280 PCS | 383 T 544 |
SẮT U | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 126 K/ 4968 | 343 T 400 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 78 K/ 3872 | 262 T 380 |
TC Sắt U | 204 K | 605 T 780 |
SẮT GÓC V | ||
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 83 K | 236 T 993 |
THÉP UÔN CÔNG | ||
ATAD STEEL STRUCTURE CORP | 64 PKGS | 32 T 630 |
THÉP HÌNH | ||
2A COMPANY LIMITED | 90 K/ 1608 | 403 T 459 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | 274 K/ 12528 | 548 T 110 |
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD | 86 K/ 3612 | 181 T 178 |
NORTHERN STEEL JSC | 130 K/ 1560 | 495 T 706 |
MARUBENI ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 330 K/ 14400 | 538 T 140 |
2A CO., LTD | 39 K/ 468 | 162 T 864 |
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD | 130 K/ 2350 | 598 T 128 |
TC Thép hình | 1.079 K | 2927 T 585 |
SẮT ỐNG VUÔNG | ||
TAN HANG TRADING AND SERVICE STEEL IM EX CO., LTD | 21 K | 55 T 330 |
SẮT ỐNG + SẮT ỐNG DẦU | ||
DUTACO TRADING PRO CO., LTD | 23 PKGS | 25 T 136 |
KIEN THANH TRADING CO., LTD | 56 PKGS | 82 T 936 |
KIEN THANH TRADING CO., LTD | 194 PKGS | 236 T 004 |
TAN HANG TRADING AND SERVICE STEEL IM –EX CO., LTD | 11 K | 29 T 990 |
TC Sắt ống | 284 PKGS | 374 T 066 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | ||
WMI- MECHANICAL AND PRESSURE EQUIPMENT JSC | 72 PKGS | 235 T 880 |
TAM SON TRADING CO., LTD | 77 K | 253 T 440 |
SAIGON RAIL WAY MATERIAL JSC | 58 K | 163 T 200 |
TC Sắt đường rây | 207 PKGS | 652 T 520 |
TẤM RỜI + ỐNG TRÒN + ỐNG VUÔNG | ||
HIEP VUONG IM EX TRADING CO., LTD | 324 K | 221 T 168 |
TỔNG CỘNG |
14.631 PKGS |
36521 T 503 |