Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TP HCM ngày 30/4/2018 - 3

 Hàng cập cảng TP HCM trên tàu SHENG PING HAI ngày 30/4/2018 - 3

CHỦ HÀNG

SỐ LƯỢNG

TRỌNG LƯỢNG

 

 

THÉP TẤM RỜI

PIRIOU VIETNAM

134 TẤM

213.787

HAI PHONG (HATRADIMEX SAIGON)

53 TẤM

98.413

SAI GON SHIPNUILDING AND MARINE INDUSTRY CO., LTD

351 TẤM

378.902

DAI TOAN THANG STEEL

632 TẤM

993.667

QUANG MUOI CO., LTD

1386 TẤM

1304.475

KY DONG STEEL CO., LTD

275 TẤM

1003.418

INTIMEX GROUP JOINT STOCK COMPANY

256 TẤM

1007.180

MARUBENI- ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD

1193 TẤM

2224.534

DAI TOAN THANG STEEL

458 TẤM

711.283

DAI TOAN THANG STEEL

436 TẤM

828.184

MCL (VN) CO., LTD

183 TẤM

316.750

ATAD DONG NAI STEEL STRUCTURE CORPORATION

261 TẤM

983.448

ATAD STEEL STRUCTURE CORPORATION

1021 TẤM

4069.264

QUOC THAI IMPORT EXPORT TRADE COMPANY LIMITED

179 TẤM

279.240

PEB STEEL BUILDINGS CO.LTD

341 TẤM

1114.050

ZAMIL STEEL BUILDINGS VIETNAM CO.LTD

108 TẤM

152.604

SEADANANG

149 TẤM

490.582

TIEN LEN STEEL CORPORATION JOINT STOCK COMPANY

134 TẤM

492.828

KIM NGOC TRADING TECHNICAL SERVICES CO., LTD

244 TẤM

755.499

TC Thép tấm rời

7794

17418.108

 

THÉP KHOANH

KIM TIN GROUP CORPORATION

427 CUỘN

1021.672

KIM TIN GROUP CORPORATION

837 CUỘN

2024.919

CO-WIN FASTENERS INDUSTRIAL VIETNAM

302 CUỘN

605.504

TC Thép khoanh

1566

3652.095

 

TÔN MẠ

TAN THUAN

46 CUỘN

442.310

DAI KIM PHAT IMP –EXP CO., LTD

182 CUỘN

1942.810

DAI KIM PHAT IMP –EXP CO., LTD

223 CUỘN

2331.915

MINH DUC – MINH TAM CO., LTD

171 CUỘN

1572.110

T.V.P STEEL JOINT STOCK COMPANY

283CUỘN

2064.940

2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENGINEERING CO-OPERATION

298 CUỘN

2034.015

TC Tôn mạ

1203

10388.100

 

TÔN CUỘN NHỎ

THINH TIN NGHIA STEEL IRON COMPANY LTD

130 CUỘN

300.310

TUAN HUNG

204 CUỘN

500.630

TC Tôn cuộn

334

800.940

 

THÉP HÌNH

KIRBY SOUTH EAST ASIA CO., LTD

13 BÓ

45.042

TOAN THANG STEEL TRADING COMPANY LIMITED

77 BÓ

199.120

TC Thép hình

90

244.162

 

THANH RAY

TAMSON TRADING COMPANY LTD

41 BÓ

124.920

 

THÉP ỐNG

CHARM MING VIETNAM CO., LTD

1248 ỐNG

459.617