Hàng cập cảng TP.HCM ngày 4/9/2011
Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu TASMAN CAMPAINER ngày 4/9/2011
CONSIGNEE (MARKS) | UNIT / Q'TY | Q’TY | DESCRIPTIONS | GW | M3 |
TRAN NGA | 607 PCS | 607 | GỖ CÂY ( LOT 400 - 89 PCS-CÒN NGUYÊN VỎ, XANH HOẶC ĐỎ 2 ĐẦU ) ( LOT 401 - 254 PCS-GỖ BÌNH THƯỜNG ) ( LOT402 - 264 PCS-GỖ BÌNH THƯỜNG ) | 560.382 | 532.007 |
SAI GON AGRO-FOREST | 246 PCS | 246 | GỖ CÂY ( LOT 300 - 93 PCS -CÒN NGUYÊN VỎ, XANH HOẶC ĐỎ 2 ĐẦU ) ( LOT 301 - 153 PCS - GỖ BÌNH THƯỜNG ) | 253.226 | 243.217 |
VIET NGA ( 53779/HCM ) | 153 PKGS | 153 | ZINCALUME STEEL COIL - 37 COILS HOT ROLLED STEEL COIL - 09 COILS STEEL PLATE - 107 PCS | 458.749 | |
TRAN NGA | 85 PCS | 85 | GỖ CÂY ( LOT 404-CÒN NGUYÊN VỎ, XANH HOẶC ĐỎ 2 ĐẦU ) | 84.570 | 84.570 |
BUON ME THUOT | 80 PCS | 80 | GỖ CÂY ( LOT 200-TOÀN BỘ BÓC VỎ, XANH) | 99.073 | 99.073 |
SAI GON AGRO-FOREST | 127 PCS | 127 | GỖ CÂY ( LOT 100 -TOÀN BỘ BÓC VỎ-XANH ) | 139.567 | 139.567 |
HUYNH LE | 53 PKGS | 53 | GỖ KIỆN | 82.450 | 103.059 |
CHAU LUC | 67 PKGS | 67 | GỖ KIỆN | 115.830 | 144.789 |
CHAU LUC | 127 PKGS | 127 | GỖ KIỆN | 230.440 | 288.053 |
TOTAL | | 1545 | | 2,024.287 | |