Hàng cập cảng TPHCM 02/03/2011
Hàng cập cảng Bến Nghé TPHCM trên tàu TRANS OCEAN
TOLE NÓNG
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ |
MINH THANH STEEL CO., LTD | 57 C | 1374 T 460 | 24 T 113 |
MINH THANH STEEL CO., LTD | 44 C | 1061 T 920 | 24 T 134 |
MINH THANH STEEL CO., LTD | 58 C | 1397 T 420 | 24 T 093 |
MINH THANH STEEL CO., LTD | 44 C | 1061 T 050 | 24 T 114 |
LIDA PIPE (VN) CO., LTD | 233 C | 4363 T 150 | 18 T 725 |
TỔNG CỘNG | 436 C | 9258 T 000 |
SẮT KHOANH
MINH QUANG STEEL JOINT STOCK | 500 C | 1030 T 866 | 2 T 061 |
THIÊN NAM TRADING IM – EX JSC (TENEMEX) | 499 C | 1029 T 722 | 2 T 063 |
MINH QUANG STEEL JOINT STOCK | 500 C | 1024 T 825 | 2 T 049 |
THIÊN NAM TRADING IM – EX JSC (TENEMEX) | 494 C | 1017 T 718 | 2 T 060 |
MINH QUANG STEEL JOINT STOCK | 249 C | 513 T 494 | 2 T 062 |
THIÊN NAM TRADING IM – EX JSC (TENEMEX) | 245 C | 507 T 063 | 2 T 069 |
TOÀN THẮNG STEEL TRADING CO., LTD | 984 C | 1955 T 900 | 1 T 987 |
BIULDING MATERIALS CORPPRATION NO.1 CO., LTD | 1,513 C | 3001 T 140 | 1 T 983 |
THIÊN NAM TRADING IM – EX JSC (TENEMEX) | 705 C | 1404 T 695 | 1 T 992 |
TOÀN THẮNG STEEL TRADING CO., LTD | 1,410 C | 2803 T 792 | 1 T 988 |
KIẾN THÀNH TRADE COMPANY | 465 C | 924 T 831 | 1 T 988 |
SONG HOP LUC WELDMESH CO., LTD | 235 C | 466 T 123 | 1 T 983 |
SONG HOP LUC WELDMESH CO., LTD | 460 C | 913 T 354 | 1 T 985 |
TỔNG CỘNG | 8,259 C | 16593 T 523 |
THIẾT BỊ
VAN THONG TRADING PRODUCING CO., LTD | 21 PKGS | 110 T 000 | 5 T 238 |
POSCO ENGINEERING & CONSTRUCTION VN CO., LTD | 917 PCS | 518 T 130 | 565 KG |
CHARM MING VN CO., LTD | 39 PCS | 23 T 885 | 612 KG |
TỔNG CỘNG | 956 PCS | 542 T 015 |
SẮT BÓ TRÒN
MATEXIM | 113 K | 269 T 389 | 2 T 383 |
SẮT TẮM
VN STEEL IM – EX JSC | 64 PCS | 304 T 540 | 4 T 758 |
SAIGON OFFSHORE FABRICATION AND ENGINEERING CO., LTD | 66 K | 282 T 041 | 4 T 273 |
TỔNG CỘNG | 130 PCS | 586 T 581 |
THÉP HÌNH H
TOÀN THẮNG STEEL TRADING CO., LTD | 45 K | 191 T 820 | 4 T 262 |
TỔNG CỘNG | 9,960 PKGS | 27551 T 328 |