Hàng cập cảng TPHCM trên tàu FEARLESS ngày 01-01-2021
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE NÓNG | |||
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng | 100 Cuộn | 2610.11 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng | 80 Cuộn | 2054.91 |
TOAN THANG STEEL –LA JSC | Tole nóng | 40 Cuộn | 1027.28 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tole nóng | 44 Cuộn | 1132.17 |
SEAH STEEL VINA CORP | Tole nóng | 8 Cuộn | 180.39 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | Tole nóng | 35 Cuộn | 759.255 |
P.M.G GAS MECHANICAL CO., LTD | Tole nóng | 79 Cuộn | 687.775 |
MINH DUC MINH TAM CO., LTD | Tole nóng | 85 Cuộn | 827.495 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tole nóng | 113 Cuộn | 996.015 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Tole nóng | 98 Cuộn | 1876.42 |
ANH NHAT PHAT JSC | Tole nóng | 42 Cuộn | 466.46 |
TAY NAM STEEL JSC | Tole nóng | 175 Cuộn | 1903.905 |
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG CO-OP | Tole nóng | 67 Cuộn | 738.485 |
TC Tole nóng | 966 | 15260.67 | |
TOLE MA SECONDARY | |||
BAC HAI VAN CO., LTD | Tole mạ secondary | 7 Cuộn | 115.825 |
TẤM KIỆN | |||
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD/ FUXIN STEEL BUILDINGS CO., LTD | Tấm kiện | 96 Kiện | 416.59 |
SONVUHUY IMP-EXP SERVICE CO., LTD/ CHUNGKANG STEEL STRUCTURE (CAMBODIA) CO.,LTD | Tấm kiện | 27 Kiện | 217.49 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm kiện | 135 Kiện | 747.63 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm kiện | 114 Kiện | 622.84 |
TC Tấm kiện | 372 | 2004.55 | |
TỔNG CỘNG | | 372 | 2004.55 |