Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập càng TPHCM ngày 01/10/2013

Hàng cập càng TPHCM trên tàu LUO ZHOU ngày 01/10/2013

CHỦ HÀNG

MARK

SỐ LƯỢNG

TR. LƯỢNG

 

                                                                

TOLE MẠ

NGUYEN MINH STEEL

 

28 C

198 T 380

2 - 9

 

166 C

1116 T 820

2 - 9

 

123 C

994 T 698

NGUYEN MINH VINA STEEL MANU CORP

 

127 C

1433 T 530

TON DONG A CORP

 

60 C

620 T 950

TC Tole mạ

504 C

4264 T 380

 

SẮT KHOANH

THREAD INDUSTRIES (VIETNAM) LTD

 

240 C

496 T 230

TENIMEX

 

1,306 C

2145 T 570

SMC TRADING INVESTMENT JSC

 

952 C

1466 T 150

SMC TRADING INVESTMENT JSC

 

192 C

293 T 760

NGHIEP PHONG CO., LTD

 

56 C

114 T 740

TOAN THANG

 

537 C

1095 T 950

S M C

 

269 C

549 T 890

TOAN THANG

 

268 C

544 T 780

KY DONG

 

828 C

1804 T 360

CH PLUS CORP

 

830 C

1808 T 840

GMC TRADING INVESTMENT JSC

 

414 C

802 T 060

TAN HAONG LIEN TRADING CO., LTD

 

207 C

451 T 010

DAT INTERNATIONAL COMMODTES CO., LTD

 

208 C

453 T 210

KIM TIN CORP

 

512 C

784 T 000

HOANG TAI METAL (VN) CO., LTD

 

552 C

845 T 730

 

TC Sắt khoanh

 

7,373 C

 

13756 T 290

 

ỐNG

 

 

453 PCS

534 T 060

PETROVIETNAM

 

433 PCS

514 T 660

NHAT TRUONG VINH CO., LTD

 

120 K

202 T 660

TC Ống

1,Ô6 PKGS

1251 T 360

 

THÉP HÌNH U

DAI TOAN THANG

3 sọc  xanh dương

164 K/ 7760 PCS

432 T 690

DAI TOAN THANG

3 sọc đỏ và 3 sọc xanh dương

152 K/ 7868 PCS

432 T 690

 

TC thép hình U

 

316 K/ 15628 PCS

 

865 T 470

 

TẤM KIỆN

THIEN PHU

THIEN PHU

96 K/ 1604 PCS

681 T 160

2 - 9

 

14 K

1024 T 580

THIEN PHU

 

96 K/ 1668 PCS

701 T 540

KY DONG STEEL CO., LTD

 

40 K / 1433 PCS

286 T 400

FICO

 

144 K

1020 T 170

 

TC Tấm kiện

 

520 K

 

3713 T 870

 

THÉP HINH H

TAY NGUYEN

 

191 K/ 9168 PCS

398 T 940

TOAN THANG

 

77 K/ 1170 PCS

246 T 340

TAY NGUYEN

Xanh dương và màu đỏ

318 K/ 5031 PCS

899 T 100

TAY NGUYEN

Màu đỏ

49 K/ 480 PCS

201 T 130

BAC VIET

 

10 K/ 30 PCS

52 T 920

BAC NAM STÊL JSC

 

15 K/ 72 PCS

74 T 130

 

TC Thép hình H

 

660 K/ 15061 PCS

 

1072 T 560

 

THÉP HINH U + THÉP GÓC

TIEN LEN

 

194 K

785 T 770

 

THÉP GÓC

TIEN LEN

 

311 K/ 6465 PCS

822 T 260

STRATEGIC MARINE (V)CO., LTD

 

80 K/ 1502 PCS

235 T 450

TIEN LEN

 

300 K/ 11361 PCS

453 T 040

 

TC Thép góc

 

691 K/ 19328 PCS

 

1510 T 760

 

SẮT BÓ TRÒN

DNTN DONG TAM

 

55 K

244 T 270

DAI BINH ENTERPRISE

 

111 K

213 T 560

DAI BINH ENTERPRISE

 

224 K

422 T 990

 

TC sắt bó tròn

 

390 K

 

880 T 820

 

TẤM RỜI

BAC VIET

 

290 PCS

1144 T 740

 

SẮT XÂY DỰNG

SMC TRADING IMVESTMENT JSC

D 10 + D 16 + D 25

290 K/ 61400 PCS

935 T 820

 

TOLE NÓNG

LIDA PIPE (VN) CO., LTD

 

54 C

1593 T 420

 

TỔNG CỘNG

 

12,288 PKGS

 

32575 T 280

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hầm

 

Sắt khoanh

Sắt bó tròn

Tole nóng

Ống

H + Góc + U

Tấm kiện

Hầm 1

1 C = 2 T 048

1 K = 2 T 258

1 C = 29 T 515

 

 

 

Hầm 2

1 C = 1 T 856

 

 

1 PCS = 1 T 188

1 K = 3 T 734

1 K = 7 T 171

Hầm 3

 

 

 

 

1 K = 1 T 811

 

Hầm 4

1 C = 2 T 157

 

 

1 Pkgs = 1 T 285

1 K = 2 T 512

1 K = 7 T 107

Hầm 5

1 C = 1 T 585

 

1C = 29 T 499

 

1 K = 2 T 643