Hàng cập cảng TPHCM trên tàu MANDARIN OCEAN ngày 01-4-2021
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
THÉP KHOANH | |||
CO-WIN FASTENRS INDUSTRIALVN JSC | THÉP KHOANH | 230 COILS | 489.598 |
THREAD INDUSTRIES (VIETNAM) | THÉP KHOANH | 417 COILS | 887.351 |
THREAD INDUSTRIES (VIETNAM) | THÉP KHOANH | 864 COILS | 1979.682 |
THREAD INDUSTRIES (VIETNAM) | THÉP KHOANH | 384 COILS | 875.476 |
TC Thép khoanh | 1895 | 4232.107 | |
TÔN NÓNG | |||
DOUBLE T ENGINEERING CO | TÔN NÓNG | 2 COILS | 25.730 |
DOUBLUE T ENGINEERING CO | TÔN NÓNG | 63 COILS | 599.380 |
I STEEL VN JSC | TÔN NÓNG | 1 COILS | 17.810 |
PHUOC THO STEEL CO | TÔN NÓNG | 5 COILS | 54.370 |
HANA CONSTRUCTION CO | TÔN NÓNG | 18 COILS | 483.510 |
HOA SEN GROUP | TÔN NÓNG | 214 COILS | 4166.390 |
HOA SEN GROUP | TÔN NÓNG | 224 COILS | 5187.020 |
HOA SEN GROUP | TÔN NÓNG | 115 COILS | 2359.090 |
HOA SEN GROUP | TÔN NÓNG | 178 COILS | 4151.820 |
HOA SEN GROUP | TÔN NÓNG | 118 COILS | 2830.100 |
TIEN LEN STEEL CORP. JSC | TÔN NÓNG | 115 COILS | 2240.846 |
TON DONG A CORPORATION | TÔN NÓNG | 209 COILS | 4511.810 |
VNSTEEL HCM CITY METAL CORP | TÔN NÓNG | 33 COILS | 923.750 |
VUONG STEEL CO, | TÔN NÓNG | 227 COILS | 4987.730 |
VUONG STEEL CO, | TÔN NÓNG | 222 COILS | 5048.130 |
SEAH STEEL VINA CORP | TÔN NÓNG | 48 COILS | 1158.980 |
TC Tôn nóng | 1792 | 38746.466 | |
TẤM BÓ + RỜI | |||
TOAN THANG STEEL TRADING CO, | TẤM BÓ | 25 BDLS | 119.830 |
2A CO., | TẤM RỜI | 368 PCS | 298.528 |
DOOSAN HEAVY INDUSTIES VIETNAM CO., | TẤM RỜI | 262 PCS | 1169.589 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., | TẤM RỜI | 1226 PCS | 3599.035 |
PEB STEEL BUILDINGS CO., | TẤM RỜI | 144 PCS | 885.856 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO, | TẤM RỜI | 534 PCS | 1479.342 |
VIS STEEL STRUCTURE CO., | TẤM RỜI | 1794 PCS | 2455.336 |
TỔNG CỘNG | 4328 | 9887.686 |