Hàng cập cảng TPHCM trên tàu YANG TZENOVA ngày 01/6/2015
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
SMC | 93 C | 2012 T 189 |
SẮT KHOANH | ||
CX TECHNOLORY (VN) CORP | 7 C | 14 T 371 |
CX TECHNOLORY (VN) CORP | 247 C | 315 T 047 |
CX TECHNOLORY (VN) CORP | 111 C | 231 T 754 |
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD | 234 C | 484 T 189 |
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD | 230 C | 481 T 151 |
TC Sắt khoanh | 829 C | 1737 T 312 |
TOLE MA | ||
SMC | 371 C | 4029 T 580 |
PHAM TUAN KIET STEEL JSC | 86 C | 792 T 877 |
THIEN PHUOC STEEL COMPANY LTD | 35 C | 350 T 930 |
NGOC BIEN | 70 C | 507 T 608 |
2-9 | 79 C | 678 T 920 |
2 – 9 | 50 C | 352 T 800 |
PHAM TUAN KIET STEEL JSC | 101 C | 1013 T 850 |
2 - 9 | 112 C | 1026 T 530 |
TAN THANH QUYEN STEEL CO., LTD | 102 C | 1033 T 860 |
TC Tole mạ | 1.006 C | 9786 T 953 |
BĂNG MẠ | ||
VAN PHU XUAN | 73 C | 732 T 655 |
TẤM KIỆN | ||
DIC INVESTMENT AND TRADING JSC | 168 K | 1603 T 990 |
SEAPRODEX DA NANG | 84 K | 800 T 690 |
MUOI PHONG | 54 K | 518 T 010 |
NAM VIET | 120 K | 1132 T 700 |
TC Tấm kiện | 426 K | 4055 T 390 |
TẤM RỜI | ||
PER STEEL BUILDINGS CO., LTD | 539 PCS | 727 T 791 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | 41 PCS | 92 T 701 |
TC Tấm rời | 580 PCS | 820 T 792 |
SẮT ỐNG DẦU + GAS | ||
MARUBENI- ITOCHU STEEL VIETNAM CO., LTD | 249 K/ 18202 | 505 T 688 |
NHAT TRUONG VINH CO .,LTD | 297 PKGS | 372 T 188 |
TC Sắt ống | 546 PKGS | 877 T 876 |
SẮT PHÔI | ||
VINA ONE STEEL MANU CORP | 2.987 PCS | 2005 T 540 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 3.055 PCS | 2046 T 480 |
TC sắt phôi | 6.042 PCS | 4052 T 020 |
SẮT U | ||
DAI TOAN THANG | 18 K/ 1008 | 54 T 430 |
TOAN THANG | 176 K/ 5104 | 463 T 290 |
2 - 9 | 123 K | 282 T 120 |
TC Sẳt U | 317 K | 799 T 840 |
SẮT GÓC | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 41 K/ 326 | 169 T 290 |
CIMEXCO INDUSTRY JSC | 58 K/ 933 | 153 T 111 |
TOAN THANG STEEL JSC | 214 K/14529 | 577 T 110 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 136 K/ 5772 | 330 T 231 |
DAI TOAN THANG | 107 K/ 4640 | |
2 - 9 | 423 K/ 86497 | 1077 T 260 |
TC Sắt góc | 938 K | 2421 T 232 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
HOANG TRINH IRON STEEL CO., LTD | 194 K | 309 T 611 |
CTY TNHH SẮT THÉP HUE MINH | 129 K | 202 T 263 |
TC Sắt bó tròn | 323 K | 511 T 874 |
THÉP HÌNH H | ||
TOAN THANG | 124 K/ 1693 | 569 T 450 |
FICO | 107 K/ 546 | 516 T 812 |
TIEN LEN | 10 K/ 30 | 61 T 812 |
QH PLUS CORP | 97 K | 516 T 812 |
DAI TOAN THANG | 139 K/ 3169 | 496 T 513 |
BAC VIET | 382 K/ 3066 | 1843 T 440 |
TC Thép hình H | 859 K | 4004 T 991 |
SẮT GÂN | ||
SAMTRA AGENCY | 393 PKGS | 770 T 160 |
SAMTRA AGENCY | 1.881 PKGS | 3662 T 760 |
TC Sắt gân | 2.274 pkgs | 4432 T 920 |
H + U + GÓC + ỐNG MẠ + ỐNG | ||
PMP TRADING TOURISM & CONS CO., LTD | 160 T 152 | 2 T 193 |
TỔNG CỘNG | 14.577 PKGS | 37803 T 639.33 |