Hàng cập cảng TPHCM trên tàu HUA HENG ngày 01/7/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
DAI TOAN THANG | THÉP TẤM | 112 BDLS | 758.250 |
DAI TOAN THANG | THÉP TẤM | 102 BDLS | 978.450 |
TAN HOANG LIEN | THÉP TẤM | 156 BDLS | 1060.460 |
TOAN THANG | THÉP TẤM | 155 BDLS | 1048.916 |
TOAN THANG | THÉP TẤM | 190 BDLS | 1291.493 |
CP TOAN THANG | THÉP TẤM | 80 BDLS | 541.335 |
CP TOAN THANG | THÉP TẤM | 60 BDLS | 571.650 |
QUANG MUOI | THÉP TẤM | 238 BDLS | 1616.701 |
HOAN PHUC | THÉP TẤM | 158 BDLS | 1066.082 |
MARUBENI –ITTOCHU | THÉP TẤM | 84 BDLS | 802.990 |
SEAPRODEX DANANG | THÉP TẤM | 96 BDLS | 919.030 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA | THÉP TẤM RỜI | 110 PCS | 256.250 |
PEB STEEL | THÉP TẤM RỜI | 350 PCS | 632.622 |
S M C | TÔN NÓNG | 89 COILS | 1977.142 |
QUANG MUOI | TÔN NÓNG | 9 COILS | 202.010 |
S M C | TÔN MẠ | 154 COILS | 1485.920 |
PHU XUAN VIET | TÔN MẠ | 72 COILS | 702.795 |
T. V. P | TÔN MẠ | 450 COILS | 3021.041 |
VINA ONE | TÔN MẠ | 145 COILS | 1037.513 |
NGOC BIEN | TÔN MẠ | 30 COILS | 303.245 |
MUOI DU | TÔN MẠ | 49 COILS | 497.290 |
MINH DUC- MINH TAM | TÔN MẠ | 71 COILS | 505.234 |
MINH DUC- MINH TAM | TÔN MẠ | 72 COILS | 514.656 |
190 FURNITURE | TÔN MẠ | 31 COILS | 304.700 |
THREAD | SẮT KHOANH | 64 COILS | 121.548 |
CO –WIN | SẮT KHOANH | 487 COILS | 1004.777 |
THREAD | SẮT KHOANH | 288 COILS | 599.770 |
CHIN WELL | SẮT KHOANH | 577 COILS | 1201.768 |
VIET HUNG | THIẾT BỊ | 17 PKGS | 41.400 |
TAM SON | THANH RAY | 53 BDLS | 172.500 |
INTIMEX SAIGON | THÉP ỐNG PHỤ KIỆN | 706 PKGS | 547.422 |
DUC THINH | THÉP ỐNG | 12 PKGS | 8.988 |
P. M. P | THÉP ỐNG MẠ | 70 BDLS | 79.598 |
SẮT GÂN | 157 BDLS | 403.940 | |
SẮT V | 208 BDLS | 369.440 | |
BAC NAM | SẮT V | 196 BDLS | 567.229 |
TAY NGUYEN | SẮT H | 260 BDLS | 1109.754 |
DAI TOAN THANG | SẮT H | 324 PCS | 97.590 |
BAC VIET | SẮT H | 186 BDLS | 943.085 |
HWA HSING | SẮT H, U, V | 21 BDLS | 57.103 |
TAY NGUYEN | SẮT U | 337 BDLS | 915.600 |
DAI TOAN THANG | SẮT U | 180 BDLS | 508.305 |
TỔNG CỘNG | 7206 PKGS | 30,845.592 |