Hàng cập cảng TPHCM trên tàu HELENA ngày 02-5-2021
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE LẠNH | |||
SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 105 Cuộn | 435.866 |
ISI STEEL CO., LTD/ SONVUHUY IMP- EXP SERVICE CO., LTD | Tole mạ | 88 Cuộn | 460.042 |
DONG NAI BRANCH OF TAEYANG VINA CO., LTD | Tole lạnh | 4 Cuộn | 38.703 |
TRINOX SAIGON CO., LTD | Tole mạ | 10 Cuộn | 211.75 |
ISI STEEL CO., LTD/ DIMO CO., LTD | Tole mạ | 114 Cuộn | 1272.255 |
SONG THAN STEEL CO., LTD | Tole mạ | 121 Cuộn | 466.435 |
DANY STEEL VIETNAM CO., LTD | Tole tráng dầu | 24 Cuộn | 247.985 |
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC | Tole mạ | 242 Cuộn | 2763.285 |
TC Tole mạ | 708 | 5896.321 | |
SẮT U | |||
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt U | 11 Kiện | 28.301 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt U | 39 Kiện | 101.09 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt U | 66 Kiện | 185.31 |
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt U | 26 Kiện | 93.6 |
TC Sắt U | 142 | 408.301 | |
SẮT V | |||
ATAD STEEL STRUCTURE CIRP | Sắt V | 8 pkgs | 4.327 |
TẤM RỜI | |||
HOAN PHUC TRADING JSC | Tấm rời | 278 PCS | 966.872 |
PHUC TIEN HUNG YEN TRADE AND MANU CO., LTD | Tấm rời | 663 PCS | 1555.262 |
TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD | Tấm rời | 330 PCS | 796.382 |
RICH FORTUNE INTL INDUSTRIAL LIMITED | Tấm rời | 149 PCS | 452.531 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tấm rời | 150 PCS | 527.337 |
LIEN VIET RESOURCES CO., LTD | Tấm rời | 161 PCS | 523.373 |
POWERCHINA VN CO.,LTD | Tấm rời | 250 PCS | 1826.368 |
TC Tấm rời | 1981 | 6648.125 | |
TẤM KIỆN | |||
HOA LU COMPANY LTD | Tấm kiện | 10 kiện | 50.868 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm kiện | 108 kiện | 930.26 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm kiện | 123 kiện | 928.975 |
QUANG MUOI CO., LTD | Tấm kiện | 324 kiện | 2826.16 |
KY DONG STEEL CO., LTD | Tấm kiện | 216 kiện | 1874.506 |
VNSTEEL HOCHIMINH CITY METAL CORP | Tấm kiện | 54 kiện | 474.25 |
TC Tấm kiện | 835 | 7085.018 | |
SẮT ỐNG | |||
NHAT TRUONG VINH CO., LTD | Sắt ống | 94 PKGS | 91.22 |
KIEN THANH TRADING CO., LTD | Sắt ống | 56 PKGS | 87.18 |
CHARM MING (VN) CO.,LTD | Sắt ống | 568 PCS | 209.995 |
SIEU VIET STEEL IM EX CO., LTD | Sắt ống | 109 KIỆN | 180.993 |
VU KHUNG SHIPPING CO., LTD | Sắt ống | 94 PKGS | 124.568 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 109 PKGS | 157.923 |
BAO TIN STEEL CO., LTD | Sắt ống | 493 PCS | 149.554 |
PHUONG LOAN SERVING TRADING IN EX CO., LTD | Sắt ống | 189 Kiện | 250 |
DUTACO TRADING PRO CO., LTD | Sắt ống | 88 pkgs | 145.128 |
TRAN ANH STEEL CO., LTD | Sắt ống | 39 pkgs | 58.042 |
BAO TIN STEEL CO., LTD | Sắt ống | 63 pkgs | 135.646 |
BAO TIN STEEL CO., LTD | Sắt ống | 69 pkgs | 105.644 |
NGUYEN TRAN STEEL JSC | Sắt ống | 54 pkgs | 89.626 |
KIEN THANH TRADING CO., LTD | Sắt ống | 85 pkgs | 95.016 |
VIET METAL EX & IM CO., LTD | Sắt ống | 85 pkgs | 89.388 |
VIET METAL EX & IM CO., LTD | Sắt ống | 34 pkgs | 50.16 |
VIET METAL EX & IM CO., LTD | Sắt ống | 41 pkgs | 65.604 |
PHUC HUNG STEEL TRADING CO., LTD | Sắt ống | 47 pkgs | 142.954 |
TC Sắt ống | 2317 | 2228.641 | |
SẮT BÓ TRÒN | |||
HITACHI TRANSPORT SYSTEM (VN) CO., LTD/ NAKAGAWA SPECIAL STEEL VN | SẮT BÓ TRÒN | 70 KIỆN | 120.116 |
VIET NAM PORGE PRECISION CO., LTD | SẮT BÓ TRÒN | 141 KIỆN | 338 |
TC SẮT BÓ TRÒN | 211 | 458.116 | |
CHUYEN ĐÔI ĐƯỜNG SẮT | |||
PROJECT 3 CONS AND INVESTMENT JSC | 10 PKGS | 22.046 | |
TOLE NÓNG | |||
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ANG CO-OP | Tole nóng | 16 Cuộn | 473.92 |
TỔNG CỘNG | 6233 | 23257.942 |