Hàng cập cảng TPHCM trên tàu AQUA ATLANTIC ngày 03/01/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
SẮT KHOANH | ||
NGUYEN TINH | 480 C | 973 T 980 |
CX TECHNOLOGY (VN) CORP | 340 C | 705 T 462 |
TC Sắt khoanh | 820 C | 1679 T 442 |
TOLE NÓNG | ||
QH PLUS CORP | 58 C | 1549 T 537 |
TOLE NGUỘI | ||
TO THE ORDER OF TAEYANG SAIGON CO., LTD | 9 C | 68 T 282 |
TOLE MẠ | ||
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 144 C | 1511 T 260 |
DIEU THIEN TRADING COMPANY LTD | 262 C | 1487 T 240 |
TC Tole mạ | 406 C | 2998 T 500 |
BĂNG MẠ | ||
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 107 C | 1184 T 310 |
MINH DUC – MINH TAM CO., LTD | 118 C | 1192 T 460 |
THE LAM CO., LTD | 53 C | 511 T 740 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 196 C | 1880 T 290 |
BINH DUONG HOA PHAT STEEL PIPE CO., LTD | 193 C | 1941 T 495 |
TC Băng mạ | 667 C | 6710 T 295 |
SẮT PHÔI | ||
POMINA | 4.787 PCS | 9999 T 200 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
CTY TNHH SAT THEP HUE MINH DUONG TINH 830 | 124 K | 230 T 340 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | 74 K | 206 T 447 |
TC Sắt bó tròn | 198 K | 436 T 787 |
THÉP HÌNH H | ||
DAI TOAN THANG | 87 K | 389 T 457 |
DOANH NGHIEP TU NHAN THEP TRANG TRUNG AN | 36 K | 114 T 902 |
DAI TOAN THANG | 114 K | 560 T 619 |
NAM VIET STEEL | 36 K/ 490 | 154 T 812 |
TC Thép hình H | 273 K | 1219 T 790 |
THÉP HÌNH H + V + ỐNG MẠ + ỐNG ĐEN + SẮT CÂY | ||
TMYIMPORT EXPORT CO., LTD/ P.M.P TRADING TOURISN & CONS CO., LTD | 192 K | 327 T 306 |
ỐNG + PK | ||
DUC THINH | 302 PKGS | 307 T 715.32 |
SẮT U | ||
DAI TOAN THANG | 115 K | 406 T 990 |
NAM VIET STEEL | 98 K | 259 T 610 |
TIEN LEN STEEL | 246 K | 699 T 760 |
TC Sắt U | 459 K | 1365 T 360 |
SẮT GÓC | ||
TOAN THANG | 189 K | 454 T 320 |
KHUONG MAI STEEL | 57 K/ 17027 | 147 T 106 |
DAI TOAN THANG | 123 K | 479 T 241 |
TC Sắt góc | 369 K | 1080 T 667 |
SẮT GÓC + U | ||
NAM VIET STEEL | 182 K | 623 T 248 |
SẮT CÂY VUÔNG | ||
VINH TIEN PHAT | 109 K | 206 T 680 |
SẮT ỐNG | ||
NORTHERN STEEL JSC | 111 K/ 521 | 282 T 128 |
CO KHI GIA DINH | 21 PKGS | 60 T 000 |
NHAT TRUONG VINH CO., LTD | 232 PKGS | 252 T 326 |
CENTURY TRADING SERVICE PRODUCTION IM-EX CORP | 31 K | 57 T 369 |
TC Sắt ống | 395 K | 651 T 823 |
SẮT GÂN | ||
STANDARD CONSTRUCTION AND ENGINEERING CO., LTD | 256 K | 591 T 430 |
SONG VIET CO., LTD | 259 K | 594 T 829 |
SAMTRA SHIPPING AGENCY | 73 K | 164 T 072 |
SAMTRA SHIPPING AGENCY | 70 K | 157 T 528 |
TC Sắt gân | 658 K | 1507 T 859 |
SẮT ĐƯỜNG RÂY | ||
TAM SON TRADING CO., LTD | 55 K | 182 T 680 |
TẤM KIỆN | ||
SMC STEEL BUSINESS CO., LTD | 109 K | 1041 T 050 |
MARUBENI – ITOCHU STEEL VN CO., LTD | 121 K | 1166 T 520 |
TC Tấm kiện | 230 K | 2207 T 570 |
TỔNG CỘNG | 10.169 PKGS | 33122 T 741.32 |