Hàng cập cảng TPHCM ngày 03/02/2011
Hàng cập cảng TPHCM trên tàu HO LIAN ngày 03/02/2011
B/L | CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ |
KAOHCM 8 | SMC STEEL | SMC STEEL | TÔN NÓNG | 66 COIL | 707.585 | 10.721 |
KAOHCM 8 | HANOI SEA PRODUCTS | HANOI SEA PRODUCTS | TÔN NÓNG SECONDARY | 1124 COIL | 711.560 | 0.633 |
KAOHCM 11 | NAM KIM | CRC | TÔN NGUỘI | 135 COIL | 1286.740 | 9.531 |
KAOHCM 12 | LILAMA 18 | LILAMA 18 JOINT STOCK | SẮT THÉP | 796 PCS | 65.094 | 0.082 |
KAOHCM 13 | DOOSAN VINA | DOOSAN VINA | SẮT H, SẮT TẤM | 18 BDLS | 38.386 | |
KAOHCM 14 | SUN STEEL | SUN STEEL | TÔN NÓNG | 5 COILS | 99.855 | 19.971 |
KAOHCM 29 | SUN STEEL | SUN STEEL | TÔN NÓNG | 143 COILS | 2840.705 | 19.865 |
KAOHCM 30 | SUN STEEL | SUN STEEL | TÔN NÓNG | 108 COILS | 2119.360 | 19.624 |
KAOHCM 15 | HANKOOK TOWER CRANE | HANKOOK | SẮT V, SẮT CÂY | 1183 PCS | 52.957 | |
KAOHCM 16 | POSCO E & C VIETNAM | POSCO E & C VIETNAM | SẮT V, U | 650 PCS | 45.134 | 0.069 |
KAOHCM 17 | KOBE EN & M | KOBE EN & M | THIẾT BỊ | 6 PKGS | 3.741 | 0.624 |
KAOHCM 18 | LALAMA 45.1 | LLA451-CSC/1412-10 | SẮT U | 33 BDLS | 72.046 | 2.193 |
KAOHCM 19 | PETROLEUM EQUIMENT | PVCMS-GSC/1101-11 | THÉP TẤM, SẮT CÂY | 8 BDLS | 7.582 | 0.948 |
KAOHCM 20 | CUU LONG STEEL | CUU LONG STEEL | TÔN NÓNG SECONDARY | 61 COILS | 759.695 | 12.454 |
KAOHCM 21 | DAI THIEN LOC | D.T | TÔN NÓNG | 119 COILS | 2384.235 | 20.036 |
KAOHCM 22 | HOA PHAT | HOA PHAT STEEL PIPE CONTRACT No: HR101129490 | TÔN NÓNG | 29 COILS | 584.425 | 20.153 |
KAOHCM 23 | BINH DUONG HOA PHAT | BINH DUONG HOA PHAT CONTRACT No: 101129491 | TÔN NÓNG | 66 COILS | 674.801 | 10.224 |
KAOHCM 24 | HUU LIEN ASIA | HUU LIEN ASIA | TÔN NÓNG | 97 COILS | 1949.775 | 20.101 |
KAOHCM 25 | NGUYEN MINH II | NGUYEN MINH II | TÔN NÓNG SECONDARY | 983 COILS | 720.584 | 0.733 |
KAOHCM 26 | PHU DUC | CRC | TÔN NGUỘI | 49 COILS | 411.870 | 8.406 |
KAOHCM 27 | VAN THANH | VAN THANH | TÔN NÓNG | 69 COILS | 1414.595 | 20.501 |
KAOHCM 28 | VAN THANH | VAN THANH | TÔN NÓNG | 75 COILS | 1540.505 | 20.540 |
KAOHCM 31 | CNT | CONSTRUCTION | THÉP U, V | 20 BDLS | 44.693 | 2.235 |
KAOHCM 32 | CX TECHNOLOGY | CX | STEEL STICK | 49 PKGS | 95.834 | 1.956 |
KAOHCM 33 | ALPHA-ECC | ALPHA-ECC PO No: 029-11/ALTM-GGT | THÉP TẤM, SẮT V, H, U, SẮT CÂY | 17 BDLS | 20.929 | 1.231 |
5909 PKGS | 18,652.676 |