Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN AO ngày 03/02/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR.LƯỢNG |
HUU LIEN ASIA | TÔN NÓNG | 45 COILS | 1008.890 |
KIM KHI THANH PHO | TÔN NÓNG | 69 COILS | 1509.360 |
SEAH | TÔN NÓNG | 141 COILS | 2655.826 |
SEAH | TÔN NÓNG | 123 COILS | 2302.527 |
MUOI PHONG | TÔN NÓNG | 46 COILS | 956.860 |
DOAN HUYNH | TÔN NÓNG | 49 COILS | 1015.600 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 891 COILS | 1843.961 |
VAN THANH | SẮT KHOANH | 454 COILS | 937.494 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 317 COILS | 654.078 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 228 COILS | 472.888 |
THIEN NAM | SẮT KHOANH | 308 COILS | 633.452 |
KIEN THANH | SẮT KHOANH | 492 COILS | 1018.680 |
STRONG CROWN | TÔN MẠ | 74 COILS | 572.670 |
NAM KIM | TÔN NGUỘI | 279 COILS | 3901.665 |
DAI TOAN THANG | THÉP TẤM RỜI | 326 PCS | 501.064 |
NAM VIET | THÉP TẤM RỜI | 714 PCS | 1392.399 |
KIM KHI THANH PHO | THÉP TẤM RỜI | 381 PCS | 683.903 |
CX TECHNOLOGY | SẮT CÂY | 31 BDLS | 55.212 |
Y CHHE | SẮT H | 36 BDLS | 158.544 |
NGOC KHIET | SẮT H | 16 BDLS | 63.574 |
NGOC KHIET | SẮT H | 79 BDLS | 328.250 |
TOAN THANG | SẮT GÂN | 189 BDLS | 375.440 |
TỔNG CỘNG | 5288 PKGS | 23,042.337 |