Hàng cập cảng TPHCM trên tàu ALAM MURNI ngày 3/02/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
THÉP ỐNG BÓ & RỜI | ||
DONG TAM | 146 BDLS | 390.679 |
IPC SAIGON | 58 BDLS | 100.479 |
BAO LONG | 61 PCS | 52.330 |
PHUONG LOAN | 258 BDLS | 380.381 |
THÉP HÌNH H | ||
KIM KHI TP | 24 BDLS | 104.448 |
TIEN LEN | 142 BDLS | 393.264 |
DAI PHUC | 199 BDLS | 714.981 |
TOAN THANG | 84 BDLS | 389.068 |
NAM VIET | 183 BDLS | 888.384 |
BAC VIET | 204 BDLS | 947.859 |
DAI TOAN THANG | 111 BDLS | 572.829 |
TOAN THANG | 54 BDLS | 301.738 |
KIM KHI TP | 54 BDLS | 290.160 |
VINA HD | 136 BDLS | 577.286 |
THEP LÒNG MÁNG | ||
NAM VIET | 51 BDLS | 163.162 |
A Z B | 18 BDLS | 51.001 |
THEP U & V | ||
2 - 9 | 30 BDLS | 98.450 |
KIM KHI TP | 207 BDLS | 501.150 |
HOAN PHUC | 120 BDLS | 402.280 |
VIET THANH LONG AN | 102 BDLS | 276.116 |
VIET THANH LONG AN | 415 BDLS | 775.435 |
CIMEXCO | 238 BDLS | 601.446 |
THÉP KHOANH | ||
CX TECH | 73 COILS | 150.502 |
CO - WIN | 1592 COILS | 3264.301 |
THANH RAY | ||
TAM SON | 26 BDLS | 94.780 |
VIMICO | 44 BDLS | 143.280 |
THÉP ỐNG U V | ||
P. M. P | 258 BDLS | 316.060 |
TÔN MẠ & NGUỘI | ||
T. V. P (mạ) | 428 COILS | 4626.280 |
SFE SHOJI nguội | 14 PKGS | 120.940 |
PHU THO(mạ) | 90 COILS | 968.985 |
THE LAM (mạ) | 41 COILS | 417.260 |
THE LAM (mạ) | 42 COILS | 407.410 |
B N T (mạ) | 48 COILS | 382.830 |
ANH NHAT PHAT (mạ) | 45 COILS | 536.285 |
T. V P (mạ) | 79 COILS | 802.435 |
THEP TẤM KIỆN | ||
KIM KHI TP | 258 BDLS | 1233.600 |
KIM KHI TP | 60 BDLS | 542.600 |
CẢNG KAOH SIUNG | ||
MATIMIX | 452 COILS | 297.76 |
VINA OKAYA | 81 BDLS | 79.33659 |
LILAMA 18 | 43 PKGS | 68.97421 |
LILAMA 18 (thép tấm) | 15 PKGS | 49.032 |