Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng cập cảng TPHCM ngày 03/07/2013

Hàng cập cảng TPHCM trên tàu WESTERN LUCREZIA ngày 03/07/2013

 

CHỦ HÀNG

 
SỐ LƯỢNG
TR. LƯỢNG
BQ
 
 
TOLE NÓNG
LIDA PIPE (VN) CO., LTD
79 C
2158 T 170
28 T 396
SMC STEEL CO., LTD
143 C
2990 T 560
20 T 913
TC Tole nóng
219 c
5147 T 730
 
 
THÉP CÁC LOẠI
P.M.P TRADING TOURISM & CÓN CO., LTD
206 C
529 T 580
2 T 570
 
THÉP TẤM
PEB STEEL BUILDING CO., LTD
20 K
938 T 610
4 T 646
BINH NGUYEN STEEL CORP
73 K
342 T 972
4 T 698
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
212 K/ 2773 PCS
982 T 971
4 T 636
BAC VIET PRODUCE NAD COMMERCE CO., LTD
135K / 2469 PCS
1016 T 207
7 T 527
KAMA IM – EX COMPANY LIMITED
40 K
296 T 376
7 T 409
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
104 K/ 1709 PCS
744 T 730
7 T 160
QH PLUS CORP
80 K
567 T 080
7 T 088
DAI MO CONS MACHINERY JSC (COMA 6)
96 K/ 1290 PCS
678 T 140
7 T 063
SMC HANOI JSC
48 K/ 720 PCS
338 T 880
7 T 060
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
48 K/ 963 PCS
344 T 790
7 T 183
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
112 K/ 1766 PCS
800 T 950
7 T 151
CTY TNHH SXTM THEP TOAN THIEN
32 K
228 T 350
7 T 135
 
TC Thép tấm
 
1,182 K
 
7280 T 056
 
 
THÉP HÌNH H
DAI PHUC TRADING AND PRODUCTION
354 K/ 5048 PCS
716 T 225
2 T 023
TOAN THANG STEEL JSC
90 K/ 1045 PCS
420 T 170
4 T 668
D.A.T INTERNA TIONAL COMMODITIES CO., LTD
121 K/ 1223 PCS
497 T 650
4 T 112
DAI TOAN THANG STEEL TRADING CO., LTD
241 K/ 3973 PCS
519 T 944
2 T 157
 
TC Thép hình H
 
806 K/ 11289 PCS
 
2153 T 989
 
 
THÉP TẤM RỜI
SMC HANOI JSC
34 PCS
113 T 786
3 T 346
 
SẮT KHOANH
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD
509 C
1068 T 547
2 T 099
DAI PHUC TRADING AND PRODUCTION CO., LTD
618 C
1278 T 547
2 T 069
 
TC Sắt khoanh
 
1,127 C
 
2347 T 207
 
2 T 083
 
SẮT KHOANH (NGUỘI)
CX TECHNOLORY (VN) CORP
34 C
71 T 031
2 T 089
 
TOLE M
HUU LIEN STEEL ONE – MEMBER LIMITED COMPANY
188 C
1333 T 162
7 T 091
 
TOLE NGUỘI
BNT TRADING CO., LTD
30 C
316 T 700
10 T 556
NAM KIM STEEL JSC
62 C
862 T 080
13 T 904
 
TC Tole nguội
 
92 C
 
1178 T 780
 
 
TỔNG CỘNG TÀU
 
3,888 PKGS
 
20156 T 321
 

 

 
Ký năng suất bình quân hầm

Hầm

 
Sắt khoanh
Thép tấm kiện
Tole m
Tole nóng
Thép hình H
Hầm 1
1 C = 2 T 097
 
 
 
 
Hầm 2
 
1 K = 6 T 630
1 C = 7 T 091
1 C = 20 T 925
1 K = 2 T 559
Hầm 3
1 C = 2 T 069
 
 
1 C = 28 T 304
 
Hầm 4
 
1 K = 5 T 794
1 C = 7 T 091
1 C = 20 T 900
1 K = 2 T 811
Hầm 5
1 C = 2 T 099
 
 
1 C = 28 T 846