Hàng cập cảng TPHCM trên tàu MAPLE STAR ngày 03/10/2013
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
KIM NGOC | THÉP TẤM RỜI | 48 PCS | 173.806 |
DOOSAN HEAVY | THÉP TẤM RỜI | 115 PCS | 156.113 |
PTSC MECHANICAL AND CONSTRUCTION | THÉP TẤM RỜI 3M X 3 M | 553 PCS | 390.418 |
DAI DUNG II | THÉP TẤM RỜI | 4 PLATE | 3.956 |
PTSC MECHANICAL AND CONSTRUCTION | THÉP TẤM RỜI 9.190M | 4 PCS | 8.660 |
PTSC MECHANICAL AND CONSTRUCTION | THÉP TẤM RỜI 7M – 10M | 16 PCS | 108.023 |
PTSC MECHANICAL AND CONSTRUCTION | THÉP TẤM RỜI 3M X 3M | 136 PCS | 131.778 |
POSCO E&C | THÉP TẤM RỜI 1.5M X 6M | 4 PCS | 1.696 |
DOOSAN HEAVY | THÉP TẤM RỜI | 87 PCS | 81.171 |
PETROLEUM | THÉP TẤM RỜI | 164 PCS | 283.131 |
DAI DUNG METALLIC | THÉP TẤM RỜI | 54 PCS | 131.668 |
BMB AND A J/S | TÔN NÓNG | 6 COILS | 134.718 |
BMB AND A J/S | TÔN NÓNG | 42 COILS | 965.666 |
PEB STEEL | TÔN MẠ | 1 COILS | 11.977 |
PEB STEEL | TÔN MẠ | 4 COILS | 44.476 |
T – A | TÔN MẠ | 12 COILS | 114.460 |
TỔNG CỘNG | | 1250 PKGS | 2,741.717 |