Hàng cập cảng TPHCM trên tàu SINAR KAPUAS ngày 04/02/2016
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
TOLE MẠ | ||
TVP STEEL JSC | 113 C | 1198 T 100 |
TVP STEEL JSC | 49 C | 530 T 880 |
NAM HUNG METAL JSC | 317 C | 3421 T 880 |
HANOI SEAPRODUCTS IM- EX JSC | 86 C | 995 T 010 |
THIEN PHUOC STEEL COMPANY LTD | 50 C | 512 T 685 |
MARUBENI- ITCHU STEEL VIETNAM CO.,LTD/ TAN THANH QUYEN STEEL CO., LTD | 336 C | 2453 T 317 |
NGUYEN KHA STEEL TRADING PRODUCING CO., LTD | 42 C | 492 T 485 |
THÉP PHU XUAN VIET | 128 C | 1515 T 930 |
THÉP PHU XUAN VIET | 97 C | 1032 T 420 |
DOAN HUYNH CO., LTD | 43 C | 507 T 340 |
TC Tole mạ | 1.261 C | 12660 T 047 |
TOLE NGUỘI | ||
MARUBENI –ITOCHU STEEL VIETNAM CO.,LTD/ TAN THANH QUYEN STEEL CO., LTD | 112 C | 1035 T 070 |
SẮT KHOANH | ||
DAI PHUC TRADING AND PRODUCTION CO., LTD | 939 C | 2038 T 193 |
SẮT ỐNG | ||
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | 36 K/ 409 | 40 T 013 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA CO., LTD | 45 K/ 525 | 50 T 222 |
TC Sắt ống | 81 K/ 934 | 90 T 235 |
SẮT GÓC + H + U + I + SẤT GÂN + SẮT KHOANH | ||
P.M.P TRADING TOURISMS & CONSTRU CTION CO., LTD | 255 PKGS | 629 T 100 |
SẮT HÌNH | ||
NAM VIET STEEL | 123 K/ 9994 | 257 T 887 |
SẮT GÂN | ||
SONG VIET CO., LTD | 397 K | 594 T 739 |
SẮT BÓ TRÒN | ||
CITICM | 22 K | 39 T 974 |
SẮT GÓC | ||
| 24 K | 72 T 136 |
| 114K | 315 T 729 |
TC Sắt góc | 138 K | 350 T 656 |