Hàng cập cảng TPHCM trên tàu HUA HENG 167 ngày 04/10/2015
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
S M C | TÔN NÓNG | 49 COILS | 1259.670 |
MUOI DU | TÔN MẠ | 176 COILS | 1922.295 |
VINA ONE | TÔN MẠ | 65 COILS | 503.720 |
VINA ONE | TÔN MẠ | 246 COILS | 2663.530 |
VAN THANH | TÔN MẠ | 69 COILS | 719.455 |
VAN THANH | TÔN MẠ | 77 COILS | 807.230 |
TUAN VO | TÔN MẠ | 25 COILS | 266.690 |
TUAN VO | TÔN MẠ | 24 COILS | 261.220 |
TAN THANH QUYEN | TÔN MẠ | 138 COILS | 1000.745 |
TRACIMEXCO | TẤM BÓ | 217 BDLS | 1029.150 |
TOAN THANG | TẤM RỜI | 180 PCS | 340.612 |
K K T P | SẮT CÂY | 82 BDLS | 338.047 |
P M P EOUN STEEL | SẮT GÂN | 544 BDLS | 1260.825 |
P.M.P | SẮT GÂN | 138 BDLS | 377.110 |
P.M.P | SẮT H | 50 COILS | 104.760 |
TIEN LEN | SẮT H | 289 BDLS | 944.043 |
2 A | SẮT H | 68 BDLS | 300.331 |
DAI TOAN THANG | SẮT H | 99 BDLS | 288.264 |
DAI TOAN THANG | SẮT H | 96 BDLS | 295.464 |
NAM VIET | SẮT H | 136 BDLS | 475.122 |
NAM VIET | SẮT U | 135 BDLS | 477.503 |
DAI TOAN THANG | SẮT U | 100 BDLS | 344.148 |
DAI TOAN THANG | SẮT V | 117 BDLS | 403.545 |
MARUBENI – ITOCHU | SẮT V | 564 BDLS | 1547.530 |
CIMEXCO | SẮT V | 124 BDLS | 339.623 |
DAI PHUC | SẮT V | 247 BDLS | 957.652 |
TỔNG CỘNG | 4055 PKGS | 19,228.284 |